Từ “心愛” (xīn ài) là một từ ngữ trong tiếng Trung với sắc thái tình cảm và tình yêu. Để tìm hiểu sâu hơn về từ này, bài viết sẽ phân tích ý nghĩa cụ thể, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu.
1. Ý Nghĩa của Từ 心愛 (xīn ài)
“心愛” (xīn ài) được dịch ra tiếng Việt là “người yêu” hoặc “được yêu thương”. Trong đó, “心” (xīn) có nghĩa là “tim” hoặc “trái tim”, còn “愛” (ài) mang nghĩa là “yêu”. Từ này thường được dùng để chỉ một người mà mình yêu quý, đặc biệt trong bối cảnh tình yêu lãng mạn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 心愛
Cấu trúc ngữ pháp của từ “心愛” khá đơn giản. Nó được hình thành từ hai phần chính là danh từ và động từ. “心” chính là danh từ chỉ nội tâm, trong khi “愛” là động từ thể hiện hành động yêu. Khi kết hợp với nhau, chúng tạo thành một danh từ chỉ người hoặc sự vật mà ta yêu quý.
2.1 Ví Dụ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp
- 心愛的人 (xīn ài de rén): Người yêu.
- 我心愛的書 (wǒ xīn ài de shū): Cuốn sách mà tôi yêu thích.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 心愛
3.1 Câu Ví Dụ 1
在我心愛的人面前,我總是感到幸福。
(Zài wǒ xīn ài de rén miànqián, wǒ zǒng shì gǎndào xìngfú.)
Dịch: Trước người yêu của tôi, tôi luôn cảm thấy hạnh phúc.
3.2 Câu Ví Dụ 2
她是我心愛的朋友。
(Tā shì wǒ xīn ài de péngyǒu.)
Dịch: Cô ấy là người bạn mà tôi yêu quý.
4. Kết Luận
Từ “心愛” (xīn ài) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần về tình yêu mà còn chứa đựng cảm xúc sâu sắc và mối liên hệ mạnh mẽ giữa những người yêu nhau. Với cấu trúc ngữ pháp rõ ràng và cách sử dụng linh hoạt, từ này là một phần không thể thiếu trong vốn từ vựng của tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn