DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Đại Quyền (大權)

Trong tiếng Trung, từ 大權 (dà quán) mang trong mình một ý nghĩa sâu sắc và ảnh hưởng lớn đến ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn rõ nét về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa cho từ này.

1. 大權 (dà quán) Là Gì? ví dụ câu

Từ 大權 (dà quán) có thể được dịch sang tiếng Việt là “quyền lực lớn” hay “quyền tối cao”. Trong nhiều ngữ cảnh, từ này được sử dụng để chỉ quyền lực chính trị hoặc quyền lực quản lý trong một tổ chức hoặc quốc gia. Đây là một khái niệm quan trọng trong các cuộc thảo luận về chính trị, luật pháp và quản trị.

1.1 Ý Nghĩa Của 大權

大 (dà) có nghĩa là “lớn”, trong khi 權 (quán) có nghĩa là “quyền lực” hoặc “quyền lợi”. Khi kết hợp lại, 大權 (dà quán) không chỉ đơn thuần đề cập đến một quyền lực lớn mà còn thể hiện sự ảnh hưởng và tầm quan trọng của quyền lực đó trong các quyết định và hành động.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 大權

Từ 大權 (dà quán) là một danh từ, cho phép sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản khi sử dụng từ này:

2.1 Sử Dụng Làm Chủ Ngữ

Ví dụ: 大權在握 (dà quán zài wò) – “Quyền lực đang nằm trong tay”. Câu này thể hiện người nắm giữ quyền lực đang có sự kiểm soát.

2.2 Sử Dụng Trong Câu Phủ Định

Ví dụ: 他並沒有大權 (tā bìng méiyǒu dà quán) – “Anh ta không có quyền lực lớn”. Câu này nêu rõ việc thiếu quyền lực của một cá nhân.

2.3 Sử Dụng Trong Câu Hỏi

Ví dụ: 誰擁有大權? (shéi yǒngyǒu dà quán) – “Ai nắm quyền lực lớn?”. Câu hỏi này tìm kiếm thông tin về người có quyền lực trong một tình huống cụ thể.

3. Ví Dụ Thực Tế Về Sử Dụng 大權

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 大權 (dà quán) trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1 Ví Dụ Trong Chính Trị

Ví dụ: 在這個國家,總統擁有最大的權力。 (Zài zhège guójiā, zǒngtǒng yǒngyǒu zuìdà de quánlì.) – “Tại quốc gia này, tổng thống nắm giữ quyền lực lớn nhất.” Câu này khẳng định vị trí của tổng thống trong hệ thống chính trị.

3.2 Ví Dụ Trong Doanh Nghiệp

Ví dụ: CEO 承擔著大權,能夠決定公司的未來。 (CEO chéngdān zhe dà quán, nénggòu juédìng gōngsī de wèilái.) – “Giám đốc điều hành nắm giữ quyền lực lớn, có khả năng quyết định tương lai của công ty.” Câu này thể hiện vai trò quan trọng của CEO trong một tổ chức.

3.3 Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Ví dụ: 在家庭中,父母擁有大權。 (Zài jiātíng zhōng, fùmǔ yǒngyǒu dà quán.) – “Trong gia đình, cha mẹ nắm giữ quyền lực lớn.” Câu nói này nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của cha mẹ trong gia đình.

4. Tổng Kết

Từ 大權 (dà quán) không chỉ có ý nghĩa đơn thuần là “quyền lực lớn” mà còn thể hiện sự quan trọng và ảnh hưởng của quyền lực đó trong nhiều lĩnh vực. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng của từ này sẽ giúp bạn có được sự diễn đạt linh hoạt và chính xác hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ câu
🔹Website: https://dailoan.vn/ tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo