Giới Thiệu Về 乾燥 (gān zào)
Từ 乾燥 (gān zào) trong tiếng Trung có nghĩa là “khô” hoặc “khô cạn”. Đây là một từ rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày cũng như trong các bối cảnh chuyên môn như khoa học, nông nghiệp và môi trường.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 乾燥
1. Phân Tích Cấu Trúc
Từ 乾燥 bao gồm hai ký tự: 乾 và 燥.
- 乾 (gān): nghĩa là khô, cạn;
- 燥 (zào): nghĩa là khô hoặc khô ráo.
Hai ký tự này kết hợp lại để biểu đạt trạng thái khô cạn.
2. Cách Sử Dụng trong Câu
Từ 乾燥 có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ. Dưới đây là một số cách sử dụng trong câu:
- Dùng như tính từ:
天气很乾燥 (Tiānqì hěn gān zào) – Thời tiết rất khô. - Dùng như danh từ:
这种食物很容易受到乾燥 (Zhè zhǒng shíwù hěn róngyì shòudào gān zào) – Loại thực phẩm này rất dễ bị khô.
Ví Dụ Thực Tế Có Sử Dụng 乾燥
1. Trong Đời Sống Hàng Ngày
Chúng ta thường thấy tình trạng 乾燥 trong môi trường xung quanh, ví dụ:
我的皮肤在冬天变得很乾燥。(Wǒ de pífū zài dōngtiān biàn dé hěn gān zào.) – Da tôi trở nên rất khô vào mùa đông.
2. Trong Nông Nghiệp
Trong nông nghiệp, việc theo dõi độ ẩm và tình trạng 乾燥 của đất là rất quan trọng:
土壤的乾燥会影响植物的生长。(Tǔrǎng de gān zào huì yǐngxiǎng zhíwù de shēngzhǎng.) – Sự khô cạn của đất sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của cây cối.
Tổng Kết
Từ 乾燥 (gān zào) không chỉ đơn thuần có nghĩa là “khô” mà còn mang theo nhiều ý nghĩa trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu và áp dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp cũng như kiến thức về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn