1. Từ Điển Nghĩa của 涵蓋 (Hán gài)
Từ “涵蓋” (Hán gài) trong tiếng Trung có nghĩa là “bao gồm”, “bao phủ”, “bao quát”. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó bao gồm nhiều phần hoặc khía cạnh khác nhau. Ví dụ, trong một bối cảnh văn bản, tổ chức có thể “涵蓋” nhiều lĩnh vực khác nhau trong tài liệu của mình.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 涵蓋
2.1 Cấu Trúc Câu
Từ “涵蓋” thường xuất hiện trong các câu chỉ sự bao hàm. Cấu trúc cơ bản của câu với từ “涵蓋” là: 主语 + 涵蓋 + 直接宾语 (Chủ ngữ + Hán gài + Tân ngữ).
2.2 Ví Dụ Cấu Trúc
Ví dụ: 这个计划涵蓋了所有的需求。 (Kế hoạch này bao gồm tất cả các nhu cầu.)
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 涵蓋
- 我们的课程涵蓋了多个领域。 (Khóa học của chúng tôi bao gồm nhiều lĩnh vực.)
- 这本书涵蓋了丰富的历史信息。
(Cuốn sách này bao quát nhiều thông tin lịch sử phong phú.)
- 会议涵蓋了所有相关的议题。 (Cuộc họp bao gồm tất cả các vấn đề liên quan.)
4. Sự Quan Trọng của Việc Hiểu Biết Về Từ 涵蓋
Hiểu rõ về từ “涵蓋” giúp người học có khả năng giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung, đặc biệt trong các lĩnh vực học thuật hoặc chuyên môn. Biết cách sử dụng đúng ngữ pháp của từ này sẽ cải thiện kỹ năng viết và nói của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn