Định Nghĩa Từ 刻板 (kè bǎn)
刻板 (kè bǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “cứng nhắc”, “rập khuôn” hay “định hình”. Từ này được sử dụng để mô tả những điều kiện, quan điểm hay cách làm việc mà không có sự linh hoạt hay sáng tạo.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 刻板
Phân tích cấu trúc
Từ 刻板 được tạo thành từ hai chữ Hán:
- 刻 (kè): Nghĩa là “khắc”.
- 板 (bǎn): Nghĩa là “bảng”, “mặt phẳng”.
Vì vậy, hai chữ này kết hợp lại để tạo thành ý nghĩa “khắc lên bảng”, biểu thị sự cứng nhắc trong suy nghĩ hay hành động.
Các Ví Dụ Sử Dụng 刻板 Trong Câu
Ví dụ 1
在工作中,他的态度总是那么刻板,没有一点灵活。
Dịch nghĩa: Trong công việc, thái độ của anh ấy luôn cứng nhắc, không có chút linh hoạt nào.
Ví dụ 2
这本书的理论讲解过于刻板,缺乏实际案例的支持。
Dịch nghĩa: Giải thích lý thuyết trong cuốn sách này quá cứng nhắc, thiếu sự hỗ trợ từ các trường hợp thực tế.
Tại Sao Nên Hiểu Từ 刻板?
Sự hiểu biết về từ 刻板 không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác mà còn giúp bạn thấu hiểu được những rào cản trong giao tiếp. Bằng cách tránh sử dụng thái độ cứng nhắc, bạn có thể cải thiện khả năng tương tác và làm việc nhóm.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn