1. Giới Thiệu Về Từ 嘆息/歎息 (Tàn Xí)
Từ 嘆息 (tàn xí) trong tiếng Trung có nghĩa là thở dài, một cách diễn đạt mang đậm cảm xúc như sự buồn bã, thất vọng hoặc ngao ngán. Trong văn học và đời sống hàng ngày, 嘆息 thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng của con người khi phải đối mặt với những tình huống khó khăn hoặc không như mong đợi.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 嘆息/歎息
Cấu trúc ngữ pháp của 嘆息 có thể được chia thành các thành phần sau:
2.1. Thành Phần Cấu Tạo
Cụm từ này được hình thành từ hai ký tự: 嘆 (tàn) có nghĩa là thở dài, và 息 (xí) có nghĩa là hơi thở hay thở. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ chỉ hành động thở dài mang cảm xúc.
2.2. Cách Dùng Trong Câu
嘆息 có thể được sử dụng như một động từ trong câu, và thường đi kèm với các trạng từ, tân ngữ hoặc cụm danh từ để thể hiện rõ hơn cảm xúc của người nói.
3. Ví Dụ Cụ Thể Với 嘆息/歎息 Trong Câu
3.1. Ví Dụ 1
昨天的比賽結果讓我嘆息不已。(Zuótiān de bǐsài jiéguǒ ràng wǒ tàn xí bù yǐ.) – Kết quả của trận đấu hôm qua khiến tôi thở dài không ngớt.
3.2. Ví Dụ 2
當我看到他的表現時,我不由自主地嘆息。(Dāng wǒ kàn dào tā de biǎoxiàn shí, wǒ bù yóu zì zhǔ de tàn xí.) – Khi tôi thấy màn thể hiện của anh ấy, tôi không thể không thở dài.
3.3. Ví Dụ 3
生活中有時候嘆息是一種解脫。(Shēnghuó zhōng yǒu shíhòu tàn xí shì yī zhǒng jiětuō.) – Đôi khi trong cuộc sống, thở dài là một cách để giải tỏa.
4. Ý Nghĩa Và Tác Động Của 嘆息 Trong Văn Hóa
嘆息 không chỉ đơn thuần là một hành động, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa và tâm lý con người. Nó thể hiện sự đồng cảm, sự chia sẻ nỗi buồn và là biểu hiện của con người trước những thử thách của cuộc sống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn