1. Định Nghĩa Về 序列 (xù liè)
序列 (xù liè) trong tiếng Trung có nghĩa là “chuỗi” hoặc “dãy”. Từ này thường được dùng để mô tả một trình tự, một dãy số hoặc các phần tử theo một trật tự cụ thể trong toán học, thống kê và nhiều lĩnh vực khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 序列
Cấu trúc ngữ pháp của từ 序列 khá đơn giản. Nó thường được sử dụng như một danh từ trong câu. Tuy nhiên, theo ngữ cảnh, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ biểu thị một ý nghĩa rõ ràng hơn.
2.1. Ví Dụ Về Cấu Trúc
Điển hình là câu: “数据序列分析”(Shùjù xùliè fēnxī)- “Phân tích chuỗi dữ liệu”. Ở đây, 序列 (xù liè) đi kèm với dữ liệu để chỉ ra một phân tích về các chuỗi trong dữ liệu.
3. Cách Sử Dụng 序列 Trong Câu
Để giúp người học dễ hình dung hơn, sau đây là một số ví dụ về cách sử dụng 序列 trong câu:
3.1. Ví dụ 1
在这个实验中,我们需要分析这个数据序列。(Zài zhège shíyàn zhōng, wǒmen xūyào fēnxī zhège shùjù xùliè.) – “Trong thí nghiệm này, chúng ta cần phân tích chuỗi dữ liệu này.”
3.2. Ví dụ 2
这个序列的元素非常重要。(Zhège xùliè de yuánsù fēicháng zhòngyào.) – “Các phần tử trong chuỗi này rất quan trọng.”
3.3. Ví dụ 3
我们将按照这个序列进行测试。(Wǒmen jiāng ànzhào zhège xùliè jìnxíng cèshì.) – “Chúng ta sẽ tiến hành thử nghiệm theo chuỗi này.”
4. Ứng Dụng Của 序列 Trong Nhiều Tình Huống Khác Nhau
Từ 序列 không chỉ sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật mà còn có thể áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Chẳng hạn, để sắp xếp đồ vật hoặc tổ chức một cuộc họp theo thứ tự cụ thể. Điều này cho thấy tính linh hoạt của từ trong giao tiếp hàng ngày và trong học thuật.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn