Trong tiếng Trung, từ 注射 (zhù shè) có nghĩa là “tiêm” hoặc “tiêm thuốc”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả hành động tiêm truyền thuốc hoặc vắc xin vào cơ thể qua da.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 注射
1. Phân Tích Nghĩa Của Từ
Chúng ta có thể phân tích từ 注射 như sau:
- 注 (zhù): Nghĩa là “tiêm” hoặc “đổ vào”, thể hiện hành động đưa chất lỏng vào một vị trí cụ thể.
- 射 (shè): Nghĩa là “bắn” hoặc “phóng”, thường liên quan đến việc đưa một thứ gì đó đi một khoảng cách nhất định.
Khi kết hợp lại, 注射 biểu thị hành động đưa chất lỏng vào cơ thể qua một ống tiêm.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp
Từ “注射” thường được dùng trong các cấu trúc câu như:
- 主 ngữ + 注射 + tân ngữ + (đối tượng) + (khung thời gian)
Ví dụ: “医生给病人注射了疫苗。” (Yīshēng gěi bìngrén zhùshèle yìmiáo.) – “Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho bệnh nhân.”
Ví Dụ Câu Có Từ: 注射
1. Câu 1
“我昨天去医院注射了流感疫苗。” (Wǒ zuótiān qù yīyuàn zhùshèle liúgǎn yìmiáo.) – “Hôm qua tôi đã đi tiêm vắc xin cúm tại bệnh viện.”
2. Câu 2
“他对注射有点儿害怕。” (Tā duì zhùshè yǒudiǎnr hàipà.) – “Anh ấy hơi sợ khi phải tiêm.”
3. Câu 3
“注射后,他感觉好多了。” (Zhùshè hòu, tā gǎnjué hǎo duōle.) – “Sau khi tiêm, anh ấy cảm thấy tốt hơn nhiều.”
Kết Luận
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về từ 注射 (zhù shè) trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể. Điều này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở rộng vốn từ vựng trong các ngữ cảnh y tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn