1. Định Nghĩa Từ 搭乘 (dā chéng)
Từ 搭乘 (dā chéng) trong tiếng Trung có nghĩa là “đón” hoặc “sử dụng phương tiện giao thông”. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc di chuyển bằng các phương tiện như xe bus, tàu hỏa, máy bay, v.v.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 搭乘
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Cấu trúc ngữ pháp của từ 搭乘 rất đơn giản: 搭乘 + phương tiện giao thông. Ví dụ: 搭乘飞机 (dā chéng fēi jī) có nghĩa là “đón máy bay”.
2.2. Ví Dụ Sử Dụng
Ví dụ câu:
- 我今天要搭乘火车去上海。 (Wǒ jīntiān yào dā chéng huǒchē qù Shànghǎi.) – Hôm nay tôi sẽ đi tàu hỏa đến Thượng Hải.
- 她搭乘飞机去纽约。 (Tā dā chéng fēijī qù Niǔyuē.) – Cô ấy đi máy bay đến New York.
3. Cách Sử Dụng Từ 搭乘 Trong Các Tình Huống Thực Tế
3.1. Trong Du Lịch
Khi đi du lịch, từ 搭乘 được sử dụng rất phổ biến để chỉ hành động sử dụng các phương tiện giao thông:
- 你打算搭乘什么交通工具? (Nǐ dǎsuàn dā chéng shénme jiāotōng gōngjù?) – Bạn dự định sử dụng phương tiện gì?
3.2. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Từ 搭乘 cũng có thể được dùng trong cuộc sống hàng ngày, khi bạn cần thông báo hay hỏi thăm ai đó về việc đi lại, chẳng hạn như:
- 明天我会搭乘巴士上班。 (Míngtiān wǒ huì dā chéng bāshì shàngbān.) – Ngày mai tôi sẽ đi làm bằng xe buýt.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 搭乘
Khi sử dụng từ 搭乘, bạn cần lưu ý đến loại phương tiện mà bạn muốn đề cập đến để tránh nhầm lẫn. Ví dụ:
- 搭乘出租车 (dā chéng chūzūchē) – đón taxi.
- 搭乘飞机 (dā chéng fēijī) – đón máy bay.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn