DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

跌倒 (dié dǎo) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ Sử dụng

1. Giới thiệu chung về từ “跌倒”跌倒

跌倒 (dié dǎo) nghĩa là “ngã” trong tiếng Trung. Đây là một từ khá phổ biến, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi học ngôn ngữ này.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “跌倒” tiếng Trung

Từ “跌倒” được cấu tạo từ hai thành phần chính:

2.1. Thành phần “跌”

跌 (diē) có nghĩa là “ngã” hoặc “rơi”. Đây là một động từ chỉ hành động.

2.2. Thành phần “倒”

倒 (dǎo) nghĩa là “lật” hoặc “lật ngược”. Tuy nhiên, trong trường hợp này, nó cũng hỗ trợ làm rõ hơn hành động ngã.

2.3. Cách sử dụng

Khi sử dụng “跌倒”, chúng ta thường dùng nó trong câu đơn giản chỉ ra hành động của động từ. Ví dụ: “我跌倒了” (Wǒ diédǎo le) có nghĩa là “Tôi đã ngã.”

3. Ví dụ sử dụng có từ “跌倒”

3.1. Ví dụ trong câu đơn giản

“今天我在公园跌倒了。” (Jīntiān wǒ zài gōngyuán diédǎo le.) – “Hôm nay tôi đã ngã trong công viên.” ví dụ

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh khác

“小朋友们在操场上玩耍,要小心不要跌倒。” (Xiǎopéngyǒu men zài cāochǎng shàng wánshuǎ, yào xiǎoxīn bùyào diédǎo.) – “Các em nhỏ chơi đùa ở sân, hãy cẩn thận đừng ngã.”

4. Kết luận

Có thể thấy, từ “跌倒” không chỉ đơn giản là từ ngữ mô tả hành động mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong tình huống giao tiếp hàng ngày. Bằng việc nắm rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này, bạn sẽ dễ dàng hơn khi diễn đạt ý tưởng của mình trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo