DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

苦惱 (kǔ nǎo) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Trong cuộc sống hàng ngày, ai trong chúng ta cũng có thể cảm thấy  tiếng Trung苦惱 (kǔ nǎo) – cảm giác phiền muộn, lo lắng hay bối rối. Vậy 苦惱 thực sự có nghĩa gì? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về từ này từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến cách đặt câu trong bài viết dưới đây.

Định Nghĩa Của 苦惱 (kǔ nǎo)

苦惱 (kǔ nǎo) dịch nghĩa là sự phiền muộn hoặc sự lo lắng. Trong tiếng Hán, từ này thể hiện một trạng thái tâm lý không thoải mái, nơi con người cảm thấy bối rối, không thể tìm ra hướng giải quyết cho vấn đề nào đó. Nó có thể liên quan đến cả công việc, tình cảm hay sức khỏe.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 苦惱

Về mặt ngữ pháp, 苦惱 là một danh từ trong tiếng Trung. Cấu trúc của từ này bao gồm hai phần:

  • 苦 (kǔ): có nghĩa là “khổ”, “đau khổ”.
  • 惱 (nǎo): tiếng Trung có nghĩa là “phiền não”, “bối rối”.

Bởi vậy, khi kết hợp lại, 苦惱 diễn tả cảm giác khổ sở do phiền muộn hoặc căng thẳng mang lại.

Cách Sử Dụng 苦惱 Trong Câu

Trong tiếng Trung, 苦惱 thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả cảm xúc hoặc tình huống mà người nói cảm thấy không thoải mái. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Ví dụ 1:

我最近很苦惱,因为工作上的压力太大了。

Phiên âm: Wǒ zuìjìn hěn kǔnǎo, yīnwèi gōngzuò shàng de yālì tài dàle.

Dịch nghĩa: Gần đây tôi rất phiền muộn, vì áp lực công việc quá lớn.

Ví dụ 2:

他的感情问题让他感到非常苦惱。

Phiên âm: Tā de gǎnqíng wèntí ràng tā gǎndào fēicháng kǔnǎo.

Dịch nghĩa: Vấn đề tình cảm của anh ấy khiến anh ấy cảm thấy rất phiền muộn.

Ví dụ 3:

每次考试前,我都有一种苦惱的感觉。

Phiên âm: Měi cì kǎoshì qián, wǒ dōu yǒu yī zhǒng kǔnǎo de gǎnjué.

Dịch nghĩa: Mỗi lần trước kỳ thi, tôi đều có một cảm giác phiền muộn.

Ứng Dụng 苦惱 Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Cảm giác  kǔ nǎo苦惱 là điều bình thường khi gặp phải những khó khăn, áp lực trong cuộc sống. Việc nhận ra và hiểu rõ cảm xúc này sẽ giúp chúng ta tìm ra hướng giải quyết cũng như giảm bớt gánh nặng tâm lý. Nên nhớ rằng, không có ai hoàn hảo và mỗi người đều có những lúc cảm thấy lo lắng, phiền muộn.

Kết Luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã khám phá định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ 苦惱 (kǔ nǎo). Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo