DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “要命 (yào mìng)” Trong Tiếng Trung

要命 (yào mìng) Là Gì?

Từ “要命 (yào mìng)” trong tiếng Trung có nghĩa là “nguy hiểm”, “đến nỗi nguy hiểm đến tính mạng”. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự mãnh liệt hoặc cực đoan trong một tình huống nào đó.

Trong tiếng Trung, “要” có nghĩa là “cần”, “muốn”, còn “命” có nghĩa là “đời sống”, “tính mạng”. Khi kết hợp lại, “要命” biểu thị một điều gì đó cực kỳ nghiêm trọng, có thể đe dọa đến tính mạng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “要命”

Cấu Trúc Ngữ Pháp

Cấu trúc ngữ pháp của từ “要命” khá đơn giản. Nó thường được dùng trong các câu miêu tả hoặc cảm thán. Dưới đây là những cách sử dụng cơ bản:

  • 要命 + Tính từ: Diễn đạt cảm nhận hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
  • 要命 + Động từ: Diễn tả sự cấp bách hoặc căng thẳng của một hành động.

Cách Sử Dụng

Ví dụ: “这件事要命!” (Zhè jiàn shì yào mìng!) có nghĩa là “Vấn đề này nguy hiểm quá!”

Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ “要命”

Ví Dụ cụ thể

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “要命” trong câu:

  1. 这道题太难了,真要命!(Zhè dào tí tài nán le, zhēn yào mìng!) – Câu này khó quá, thật là muốn chết!
  2. 你怎么说话要命啊?(Nǐ zěn me shuō huà yào mìng a?) – Sao bạn lại nói chuyện như vậy, thật là không thể chịu đựng nổi!
  3. 他的工作压力要命。(Tā de gōng zuò yā lì yào mìng.) – Áp lực công việc của anh ấy khiến người ta không thể chịu đựng nổi.
  4. 这件事情要命,你快想办法解决。(Zhè jiàn shì qíng yào mìng, nǐ kuài xiǎng bàn fǎ jiě jué.) – Vấn đề này quá nghiêm trọng, bạn hãy nhanh chóng tìm cách giải quyết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng Trung
🔹Website: 要命https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo