1. 果實 (guǒ shí) Là Gì?
Trong tiếng Trung, 果實 (guǒ shí) có nghĩa là “trái cây” hoặc “quả”. Từ này được sử dụng để chỉ những phần của cây mà thường chứa hạt và phát triển từ hoa. Ví dụ, táo, chuối và cam đều được xem là quả.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 果實
Cấu trúc ngữ pháp của từ 果實 (guǒ shí) tương đối đơn giản. Trong tiếng Trung, từ này được kết cấu từ hai chữ:
2.1. Cấu Hình của Từ
- 果 (guǒ) – Chỉ “quả” hay “trái” trong ngữ cảnh thực vật học.
- 實 (shí) – Có nghĩa là “thực”, đề cập đến sự hiện diện, hoặc điều gì đó là thật hoặc có thể cảm nhận được.
Khi kết hợp lại, 果實 mang nghĩa “quả” theo cách tổng quát và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm và nông nghiệp.
3. Ví Dụ về Cách Sử Dụng 果實 Trong Câu
3.1. Ví dụ 1
在市场上有很多新鲜的果實。
Phiên âm: Zài shìchǎng shàng yǒu hěn duō xīnxiān de guǒshí.
Dịch nghĩa: “Có rất nhiều trái cây tươi ngon tại chợ.”
3.2. Ví dụ 2
果實可以提供我们所需的营养。
Phiên âm: Guǒshí kěyǐ tígōng wǒmen suǒ xū de yíngyǎng.
Dịch nghĩa: “Trái cây có thể cung cấp dinh dưỡng mà chúng ta cần.”
3.3. Ví dụ 3
水果是健康饮食的一部分,因为它含有丰富的果實。
Phiên âm: Shuǐguǒ shì jiànkāng yǐnshí de yī bùfèn, yīnwèi tā hán yǒu fēngfù de guǒshí.
Dịch nghĩa: “Trái cây là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh, vì nó có chứa nhiều trái cây.”
4. Kết Luận
Từ 果實 (guǒ shí) không chỉ mang ý nghĩa đơn giản về “‘trái cây'” mà còn thể hiện sự phong phú và đa dạng trong thế giới thực vật. Nhờ những ví dụ và phân tích trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn