DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

華麗 (huá lì) Là gì? Khám Phá Đặc Điểm Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Ý Nghĩa của 華麗 (huá lì)

華麗 (huá lì) là một từ tiếng Trung chỉ sự lộng lẫy, tráng lệ và rực rỡ. Từ này thường được dùng để mô tả những thứ đẹp đẽ, xa hoa, có tính thẩm mỹ cao trong nghệ thuật hoặc phong cách sống. 華麗 không chỉ dừng lại ở khía cạnh hình thức, mà còn có thể mang theo ý nghĩa sâu sắc về nội dung và giá trị nghệ thuật.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 華麗 cấu trúc ngữ pháp 華麗

2.1. Đặc Điểm Cấu Trúc

Từ 華麗 (huá lì) được cấu thành từ hai chữ: 華 (huá) có nghĩa là hoa lệ, lộng lẫy và 麗 (lì) có nghĩa là xinh đẹp. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một tính từ chỉ sự rực rỡ và xa hoa.

2.2. Cách Sử Dụng trong Câu

Trong giao tiếp hàng ngày, 華麗 thường được dùng để miêu tả các sự vật, sự việc, chẳng hạn như:

  • 華麗的舞蹈 (huá lì de wǔ dǎo): Nhảy múa lộng lẫy cấu trúc ngữ pháp 華麗
  • 華麗的衣服 (huá lì de yī fú): Trang phục rực rỡ
  • 華麗的景色 (huá lì de jǐng sè): Cảnh đẹp giống như tranh

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 華麗

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cách sử dụng từ 華麗:

  • 她穿了一件華麗的裙子,所有人都稱讚她。 (Tā chuānle yī jiàn huá lì de qún zi, suǒyǒu rén dōu chēngzàn tā.)
    Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy lộng lẫy, mọi người đều khen ngợi cô.
  • 這場華麗的演出讓我印象深刻。 (Zhè chǎng huá lì de yǎnchū ràng wǒ yìnxiàng shēnkè.)
    Dịch: Buổi biểu diễn lộng lẫy này đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi.
  • 這個華麗的宮殿吸引了無數遊客。 (Zhège huá lì de gōngdiàn xīyǐnle wúshù yóukè.)
    Dịch: Cung điện lộng lẫy này đã thu hút vô số du khách.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo