DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ ‘開拓’ (kāi tuò) và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. ‘開拓’ (kāi tuò) là gì?

Từ ‘開拓’ (kāi tuò) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘khai thác’, ‘mở rộng’, hoặc ‘phát triển’. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, xã hội và khoa học để chỉ việc mở rộng một lĩnh vực nào đó, hoặc khám phá những điều mới mẻ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘開拓’

2.1. Đặc Điểm Cấu Trúc開拓 ví dụ câu

‘開拓’ bao gồm hai ký tự: ‘開’ (kāi) và ‘拓’ (tuò). ‘開’ nghĩa là ‘mở’, trong khi ‘拓’ có nghĩa là ‘mở rộng’ hoặc ‘khai thác’. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ mang ý nghĩa ‘mở rộng và khai thác’.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ ‘開拓’ thường đứng ở vị trí động từ trong câu, có thể theo cấu trúc: S + 開拓 + T.

3. Ví Dụ và Câu Cảnh

3.1. Ví Dụ Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ ‘開拓’:

  • 我們需要開拓新市場。 (Wǒmen xūyào kāi tuò xīn shìchǎng.) – Chúng ta cần mở rộng thị trường mới.
  • 這個計畫的目的是開拓科技的應用。 (Zhège jìhuà de mùdì shì kāi tuò kējì de yìngyòng.) – Mục tiêu của kế hoạch này là phát triển ứng dụng của công nghệ.
  • 在這場比賽中,他展示了如何開拓自己的潛能。 (Zài zhè chǎng bǐsài zhōng, tā zhǎnshìle rúhé kāi tuò zìjǐ de qiánnéng.) – Trong cuộc thi này, anh ấy đã thể hiện cách phát triển tiềm năng của bản thân.

4. Ứng Dụng Của ‘開拓’ Trong Cuộc Sống

‘開拓’ không chỉ được sử dụng trong nghệ thuật hay khoa học mà còn có ứng dụng thực tế trong kinh doanh, nghiên cứu, và cả trong cuộc sống hàng ngày. Việc ‘mở rộng’ hay ‘khai phá’ các khả năng mới sẽ giúp cho mỗi cá nhân hay tổ chức đi đến thành công hơn trong tương lai.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo