1. Giới Thiệu Về Từ 扭轉
Từ 扭轉 (niǔ zhuǎn) trong tiếng Trung mang nghĩa là “xoay chuyển” hoặc “lật ngược”. Đây là một từ ghép bao gồm hai ký tự: 扭 (niǔ) có nghĩa là “xoay” và 轉 (zhuǎn) có nghĩa là “quay” hoặc “xoay”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến khía cạnh tâm lý, xã hội.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 扭轉
2.1. Phân Tích Chủ Ngữ – Động Từ
Từ 扭轉 (niǔ zhuǎn) thường được dùng như một động từ trong câu. Cấu trúc cơ bản là Chủ ngữ + 扭轉 + Tân ngữ.
2.2. Cách Dùng Trong Câu
Trong câu, bạn có thể thấy từ 扭轉 (niǔ zhuǎn) được sử dụng để diễn đạt hành động thay đổi, chuyển biến hoặc lật ngược tình huống. Ví dụ:
- 他打算扭轉這個局勢。 (Tā dǎsuàn niǔ zhuǎn zhège júshì) – Anh ấy định lật ngược tình thế này.
- 我們需要扭轉這個問題的解決方法。 (Wǒmen xūyào niǔ zhuǎn zhège wèntí de jiějué fāngfǎ) – Chúng ta cần phải thay đổi cách giải quyết vấn đề này.
3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 扭轉
3.1. Trong Đời Sống Hằng Ngày
Từ 扭轉 cũng được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để chỉ việc thay đổi thái độ hoặc quyết định:
- 她的話讓我扭轉了原本的看法。 (Tā de huà ràng wǒ niǔ zhuǎnle yuánběn de kànfǎ) – Lời cô ấy khiến tôi thay đổi cách nhìn ban đầu.
3.2. Trong Kinh Tế và Kinh Doanh
Trong lĩnh vực kinh tế, 扭轉 thường được dùng để chỉ việc thay đổi tình trạng kinh doanh hoặc tài chính:
- 這家公司在危機中成功扭轉了收入減少的趨勢。 (Zhè jiā gōngsī zài wēijī zhōng chénggōng niǔ zhuǎnle shōurù jiǎnshǎo de qūshì) – Công ty này đã thành công trong việc lật ngược xu hướng giảm thu nhập trong khủng hoảng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn