1. Giới thiệu về 契約 (qì yuē)
Từ “契約” trong tiếng Trung được đọc là “qì yuē”, có nghĩa là “hợp đồng”. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý và kinh doanh, thường được sử dụng để mô tả thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 契約
2.1. Phân tích cấu trúc từ
Từ “契約” gồm hai ký tự Hán:
- 契 (qì): Có nghĩa là “cam kết” hoặc “hứa hẹn”.
- 約 (yuē):
Có nghĩa là “thỏa thuận” hoặc “đồn đoán”.
Ghép lại, “契約” mang ý nghĩa là một thỏa thuận mà các bên đều cam kết tuân thủ.
2.2. Ngữ pháp sử dụng
Trong ngữ pháp tiếng Trung, “契約” thường được sử dụng trong các câu diễn đạt thỏa thuận, hợp đồng và các cam kết khác giữa các bên. Cấu trúc câu thông thường sẽ là:
Chủ ngữ + 契約 + Động từ + Tân ngữ
3. Ví dụ về cách sử dụng 契約 trong câu
3.1. Một số ví dụ cơ bản
- 我们签署了一个新的契约。
(Wǒmen qiānshǔle yīgè xīn de qì yuē.)
nghĩa là “Chúng tôi đã ký một hợp đồng mới.” - 这个契约是合法的。
(Zhège qì yuē shì héfǎ de.)
nghĩa là “Hợp đồng này là hợp pháp.” - 他违反了契约。
(Tā wéifǎnle qì yuē.)
nghĩa là “Anh ấy đã vi phạm hợp đồng.”
3.2. Các tình huống sử dụng 契約
Trong đời sống hàng ngày cũng như trong kinh doanh, từ “契約” được áp dụng trong nhiều tình huống:
- Khi ký kết hợp đồng lao động.
- Khi mua bán tài sản.
- Khi tham gia vào các thỏa thuận thương mại.
4. Kết luận
Từ “契約 (qì yuē)” không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung, mà còn là một khái niệm quan trọng trong luật pháp và kinh doanh. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến pháp lý và hợp đồng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn