DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

認清 (rèn qīng) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Tổng Quan Về Từ 認清

Từ “認清” (rèn qīng) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “nhận thức rõ”, “nhận diện chính xác”, “nhận định đúng”. Nó được sử dụng để chỉ việc hiểu biết một cách rõ ràng và chính xác về một vấn đề nào đó. Cụ thể, nó liên quan đến khả năng nhận thức và phân biệt đúng và sai.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 認清

Các Thành Phần Của Từ rèn qīng

Từ “認清” được tạo thành từ hai thành phần chính:

  • 認 (rèn): Nghĩa là “nhận” hoặc “công nhận”.
  • 清 (qīng) tiếng Trung: Nghĩa là “rõ ràng” hoặc “trong sạch”.

Khi kết hợp lại, “認清” thể hiện việc nhận thức một điều gì đó một cách rõ ràng và sâu sắc.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Trong ngữ pháp tiếng Trung, “認清” thường được sử dụng như một động từ. Cấu trúc cơ bản thường là:

  • 主 ngữ + 認清 + đối tượng

Chúng ta có thể thấy việc sử dụng từ “認清” trong các tình huống đơn giản như đưa ra quyết định hoặc phân tích tình hình.

Ví Dụ Sử Dụng Có Từ 認清

Ví Dụ 1

他终于认清了自己的错误。認清

(Tā zhōngyú rèn qīngle zìjǐ de cuòwù.)

Dịch: Anh ấy cuối cùng đã nhận thức rõ về sai lầm của mình.

Ví Dụ 2

我们必须认清当前的形势。

(Wǒmen bìxū rèn qīng dāngqián de xíngshì.)

Dịch: Chúng ta phải nhận thức rõ tình hình hiện tại.

Kết Luận

Từ “認清” không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn phản ánh cách mà con người thường xuyên phải xem xét và nhận biết thế giới xung quanh. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và dễ hiểu, “認清” là một phần quan trọng trong kho từ vựng tiếng Trung, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo