DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

逃離 (Táo Lý) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Giới Thiệu Về Từ 逃離

Từ “逃離” (táo lí) trong tiếng Trung có nghĩa là “tẩu thoát” hoặc “trốn thoát”. Đây là từ ghép với cấu trúc rõ ràng, bao gồm hai thành phần: “逃” (táo) có nghĩa là “trốn” và “離” (lí) có nghĩa là “rời bỏ”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động thoát khỏi một tình huống không mong muốn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 逃離

Cấu trúc ngữ pháp của “逃離” rất đơn giản. Nó có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ này trong ngữ cảnh giao tiếp.

2.1 Ví Dụ Sử Dụng 逃離 Trong Câu

  • 他决定逃離这个城市。
    (Tā juédìng táo lí zhège chéngshì.) táo lý – Anh ấy quyết định trốn khỏi thành phố này.
  • 我们必须逃離这个危险的地方。
    (Wǒmen bìxū táo lí zhège wēixiǎn de dìfāng.) – Chúng ta phải trốn khỏi nơi nguy hiểm này.
  • 许多动物为了生存而逃離自己的栖息地。
    (Xǔduō dòngwù wèile shēngcún ér táo lí zìjǐ de qīxīdì.) ví dụ tiếng Trung – Nhiều loài động vật trốn khỏi nơi cư trú của chúng để sinh tồn.

3. Ứng Dụng Của 逃離 Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Từ “逃離” không chỉ được sử dụng trong văn viết mà còn rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi cần đề cập đến sự cần thiết phải thoát khỏi một tình huống không thoải mái. Việc hiểu rõ về ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này giúp cải thiện khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo