DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

新興 (xīn xīng) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp, Ví Dụ và Ứng Dụng

1. Định Nghĩa Từ Mới 新興

Từ “新興” (xīn xīng) trong tiếng Trung có nghĩa là “mới nổi” hoặc “mới xuất hiện”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hiện tượng, xu hướng hoặc ngành nghề mới. Nó phản ánh sự phát triển, đổi mới và sự năng động trong xã hội.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 新興

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ “新興” được cấu tạo bởi hai ký tự: “新” (xīn) có nghĩa là “mới”, và “興” (xīng) có nghĩa là “thịnh vượng” hoặc “nổi lên”. Khi kết hợp, chúng tạo ra một ý nghĩa tổng thể là “nổi lên mới” hoặc “đang phát triển mạnh mẽ”.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng “新興” trong câu, nó thường đóng vai trò là tính từ để mô tả các danh từ. Ví dụ, “新興产业” (xīn xīng chǎn yè) có nghĩa là “ngành công nghiệp mới nổi”.

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 新興 Trong Câu

3.1. Ví Dụ 1

在过去几年中,新兴科技对我们的生活产生了巨大的影响。(Zài guòqù jǐ nián zhōng, xīn xīng kējì duì wǒmen de shēnghuó chǎnshēng le jùdà de yǐngxiǎng.)

Trong vài năm qua, công nghệ mới nổi đã có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của chúng ta.

3.2. Ví Dụ 2

新兴市场为投资者提供了许多机会。(Xīn xīng shìchǎng wèi tóuzīzhě tígōng le xǔduō jīhuì.)

Thị trường mới nổi đã cung cấp nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư.

4. Ứng Dụng Của Từ 新興 Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

Từ “新興” thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, xã hội và công nghệ. Việc nhận biết và hiểu về những xu hướng mới nổi này là rất quan trọng cho các doanh nghiệp, nhà đầu tư cũng như những người đang tìm kiếm cơ hội trong tương lai.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội xīn xīng

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo