DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

縱使 (zòng shǐ) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Giới Thiệu Chung Về Từ 縱使 (zòng shǐ)

Trong tiếng Trung,  từ vựng tiếng Trung縱使 (zòng shǐ) được dịch nôm na là “mặc dù” hoặc “dù rằng”. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó vẫn xảy ra hoặc chân lý nào đó vẫn được giữ vững, bất chấp những yếu tố hay tình huống khác. từ vựng tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 縱使 (zòng shǐ)

2.1. Cách Sử Dụng

Cấu trúc ngữ pháp của 縱使 thường được đặt ở đầu câu, theo sau là một mệnh đề chỉ ra tình huống khó khăn hoặc bất lợi, và cuối cùng là một mệnh đề cho thấy kết quả hoặc tình huống mà vẫn xảy ra.

縱使 + (tình huống khó khăn), + (kết quả xảy ra)

2.2. Ví Dụ

Ví dụ: 縱使天氣再冷,我也要出門。
(Dù thời tiết có lạnh thế nào, tôi vẫn phải ra ngoài.)

3. Các Ví Dụ Khác Của 縱使 (zòng shǐ) Trong Tình Huống Thực Tế

3.1. Ví Dụ 1

縱使他很忙,還是會抽空來看我。
(Dù anh ấy có bận rộn thế nào, vẫn sẽ dành thời gian đến thăm tôi.)

3.2. Ví Dụ 2

縱使失敗,我依然會努力。
(Dù có thất bại, tôi vẫn sẽ cố gắng.)

3.3. Ví Dụ 3

縱使前路艱難,我們也不會放棄。
(Dù con đường phía trước có khó khăn, chúng ta cũng sẽ không từ bỏ.)

4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng 縱使 (zòng shǐ)

4.1. Ngữ Cảnh Sử Dụng

Khi sử dụng 縱使, hãy chú ý đến ngữ cảnh của câu. Thông thường, nó được dùng trong các tình huống nghiêm túc hoặc khi muốn nhấn mạnh ý chí vững vàng.

4.2. Không Nhầm Lẫn Với Các Từ Khác

Đừng nhầm lẫn 縱使 với các từ khác như 即使 học tiếng Trung (jí shǐ), mặc dù chúng có thể có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo