DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

課本 (kèběn) Là gì? Khám Phá Ngữ Pháp và Ví Dụ Trong Tiếng Trung

1. Giới thiệu về 課本 (kèběn) kèběn

Trong tiếng Trung, 課本 (kèběn) có nghĩa là “sách giáo khoa”. Đây là tài liệu học tập không thể thiếu trong quá trình giáo dục, đặc biệt là ở các trường học. Thông qua 課本, người học sẽ nắm bắt kiến thức, kỹ năng và thông tin cần thiết cho từng môn học.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 課本

2.1. Phân tích cấu trúc

Từ 課本 được cấu thành từ hai chữ Hán: 課 (kè) và 本 (běn). Trong đó:

  • 課 (kè): nghĩa là “bài học”, “khoá học”.
  • 本 (běn): nghĩa là “cuốn sách”, “tài liệu”.

Kết hợp lại, 課本 mang ý nghĩa là “cuốn sách dùng để học”.

2.2. Cách sử dụng 課本 trong câu

Khi sử dụng 課本 trong câu, người dùng thường đặt vào vị trí danh từ. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:

  • Chủ ngữ + 課本 + Động từ + Tân ngữ.
  • Động từ + 課本 + Tân ngữ.

3. Ví dụ minh họa có từ 課本

3.1. Ví dụ câu sử dụng 課本

Dưới đây là một số câu minh họa cho việc sử dụng 課本:

  • 我每天都会看我的課本。
    (Wǒ měitiān dōu huì kàn wǒ de kèběn.)
    (Tôi mỗi ngày đều xem sách giáo khoa của mình.)
  • 老师要求我们阅读課本的内容。
    (Lǎoshī yāoqiú wǒmen yuèdú kèběn de nèiróng.)
    (Giáo viên yêu cầu chúng tôi đọc nội dung sách giáo khoa.)
  • 這本課本很有意思。
    (Zhè běn kèběn hěn yǒuyìsi.)
    (Cuốn sách giáo khoa này rất thú vị.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo