DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

發燒 (fāshāo) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

Tổng Quan Về 發燒 (fāshāo)

Trong tiếng Trung, từ 發燒 (fāshāo) có nghĩa là “phát sốt” hoặc “sốt”. Đây là một từ rất phổ biến trong văn nói cũng như văn viết, thường được sử dụng để chỉ một tình trạng sức khỏe mà cơ thể có nhiệt độ cao hơn mức bình thường.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 發燒

Phân Tích Cấu Trúc Từ

Từ 發燒 được cấu thành bởi hai chữ:

  • 發 (fā): có nghĩa là “phát” hoặc “bắt đầu”.
  • 燒 (shāo): có nghĩa là “cháy” hoặc “nóng”.

Cùng nhau, chúng tạo thành nghĩa là “khởi đầu tình trạng nóng”, tức là phát sốt. Đây là cách mà tiếng Trung thường kết hợp các ý tưởng để tạo ra những nghĩa sâu sắc hơn.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 發燒 có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn đạt cảm xúc hoặc tình trạng sức khỏe. Dưới đây là một số cách sử dụng từ này trong câu.

Ví Dụ Câu Sử Dụng Từ 發燒

Ví Dụ 1

我发烧了,去看医生吧。
(Wǒ fāshāo le, qù kàn yīshēng ba.)
Tôi bị sốt, hãy đi gặp bác sĩ.

Ví Dụ 2

她昨天发烧,今天感觉好多了。
(Tā zuótiān fāshāo, jīntiān gǎnjué hǎo duō le.)
Cô ấy đã bị sốt hôm qua, hôm nay cảm thấy tốt hơn rất nhiều.

Ví Dụ 3

如果你发烧,应该休息。
(Rúguǒ nǐ fāshāo, yīnggāi xiūxí.)
Nếu bạn bị sốt, bạn nên nghỉ ngơi.

Kết Luận

Từ 發燒 (fāshāo) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ, mà còn phản ánh sự ấm áp của ngôn ngữ Trung Quốc trong việc diễn đạt tình trạng sức khỏe. Hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ từ vựng tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ fāshāo
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo