DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

但願 (dàn yuàn) Là gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, cụm từ 但願 (dàn yuàn) được sử dụng rộng rãi và mang nhiều ý nghĩa ý chí mong muốn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó, cùng với các ví dụ minh họa cụ thể.

1. Định Nghĩa Của 但願 (dàn yuàn)

但願 là một cụm từ trong tiếng Trung có nghĩa là “mong muốn” hoặc “hy vọng”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những mong đợi hoặc ước muốn mà người nói hy vọng sẽ trở thành hiện thực.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 但願

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Cấu trúc ngữ pháp của 但願 thường được sử dụng như sau:

但願 + Chủ ngữ + Động từ/ Tính từ

2.2. Các Thành Phần Ngữ Pháp

  • 但願 (dàn yuàn): Cụm động từ diễn tả ý chí mong mỏi.
  • Chủ ngữ: Người hoặc vật mà người nói đang mong muốn điều gì đó.
  • Động từ/Tính từ: Hành động hoặc trạng thái mà người nói hy vọng.

3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng 但願 Trong Câu

3.1. Ví Dụ Câu Sử Dụng 但願 học tiếng Trung

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể:

Ví dụ 1:

但願你能實現你的夢想。 (dàn yuàn nǐ néng shíxiàn nǐ de mèngxiǎng.)
“Mong rằng bạn có thể thực hiện ước mơ của mình.”

Ví dụ 2:

但願這個計劃能成功。 (dàn yuàn zhège jìhuà néng chénggōng.)
“Mong rằng kế hoạch này sẽ thành công.”

Ví dụ 3: ví dụ

但願大家都能健康快樂。 (dàn yuàn dàjiā dōu néng jiànkāng kuàilè.)
“Mong mọi người đều có sức khỏe và hạnh phúc.”

4. Kết Luận

但願 (dàn yuàn) là một cụm từ mang nhiều ý nghĩa tích cực, thường được sử dụng để diễn tả sự mong mỏi, hy vọng. Cấu trúc ngữ pháp đơn giản cùng với các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo