DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

發起 (fā qǐ) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng thực tiễn

Trong thế giới tiếng Trung, từ vựng đóng vai trò rất quan trọng, không chỉ giúp chúng ta giao tiếp mà còn thể hiện sắc thái văn hóa của ngôn ngữ. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu từ ‘發起 (fā qǐ)’, một từ rất thông dụng trong tiếng Trung, nhằm giúp bạn đọc nắm vững về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như ứng dụng thực tiễn thông qua các ví dụ cụ thể.

1. Ý nghĩa của từ 發起 (fā qǐ)

Từ ‘發起’ (fā qǐ) được dịch sang tiếng Việt là “phát khởi”, “khởi xướng” hoặc “bắt đầu”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một hoạt động nào đó, như khởi động một sự kiện, chiến dịch hoặc một hoạt động xã hội.

1.1. Ví dụ về ý nghĩa

  • 在社交媒体上发起一场新活动。
  • (Zài shèjiāo méitǐ shàng fāqǐ yī chǎng xīn huódòng.)
  • Khởi xướng một hoạt động mới trên mạng xã hội.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 發起 (fā qǐ)

Cấu trúc ngữ pháp của ‘發起’ khá đơn giản. Từ này được hình thành từ hai thành phần:

  • 發 (fā) ngữ pháp tiếng Trung: có nghĩa là “phát”, “bắt đầu”.
  • 起 (qǐ)發起: có nghĩa là “khởi”, “nhấc lên”.

Khi kết hợp lại, ‘發起’ mang nghĩa là bắt đầu hoặc khởi xướng một cái gì đó. Trong câu, ‘發起’ thường theo sau bởi một danh từ để chỉ hoạt động mà người nói muốn khởi xướng.

2.1. Ví dụ về cấu trúc

  • 他们发起了一个公益活动。
  • (Tāmen fāqǐle yīgè gōngyì huódòng.)
  • Họ đã khởi xướng một hoạt động từ thiện.

3. Ứng dụng từ 發起 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ ‘發起’ trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng.

3.1. Ví dụ cụ thể

  • 公司发起了一个新的市场推广计划。
  • (Gōngsī fāqǐle yīgè xīn de shìchǎng tuīguǎng jìhuà.)
  • Công ty đã khởi xướng một kế hoạch quảng bá thị trường mới. ngữ pháp tiếng Trung
  • 我们希望他能发起更多的讨论。
  • (Wǒmen xīwàng tā néng fāqǐ gèng duō de tǎolùn.)
  • Chúng tôi hy vọng anh ta sẽ khởi xướng nhiều cuộc thảo luận hơn.

4. Từ khóa liên quan và cách sử dụng

Các từ khóa liên quan đến ‘發起’ có thể bao gồm ‘倡导 (chàng dǎo)’ – “khuyến khích”, ‘启动 (qǐ dòng)’ – “khởi động” hay ‘发起人 (fā qǐ rén)’ – “người khởi xướng”. Những từ này có thể được sử dụng kết hợp với ‘發起’ để làm rõ ngữ cảnh hoặc ý tưởng mà bạn muốn truyền đạt.

4.1. Một số ví dụ với từ khóa liên quan

  • 他是这个项目的发起人。
  • (Tā shì zhège xiàngmù de fāqǐ rén.)
  • Anh ấy là người khởi xướng dự án này.

5. Tổng kết

‘發起 (fā qǐ)’ là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện việc khởi xướng và bắt đầu các hoạt động, sự kiện. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và khả năng ứng dụng cao, từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả trong nhiều tình huống. Hy vọng rằng bài viết này sẽ là nguồn tài nguyên hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo