DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

好轉 (hǎo zhuǎn) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. Định Nghĩa Từ 好轉 (hǎo zhuǎn)

Từ 好轉 (hǎo zhuǎn) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “cải thiện” hay “trở nên tốt hơn”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tiến bộ trong tình hình hay trạng thái nào đó, chẳng hạn như sức khỏe, công việc, hay mối quan hệ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 好轉

2.1. Cấu Thành Từ

Từ 好轉 được cấu thành từ hai chữ Hán:
好 (hǎo) có nghĩa là “tốt”, và
轉 (zhuǎn) có nghĩa là “quay lại” hoặc “thay đổi”.
Khi kết hợp lại, nghĩa của 好轉 cho thấy sự thay đổi về hướng tích cực, như việc tình hình được cải thiện.

2.2. Cách Sử Dụng

好轉 thường được dùng với động từ để chỉ chuyển biến tích cực của một tình huống. Ví dụ:
他病好了,情况终于好转了。 (Tā bìng hǎo le, qíngkuàng zhōngyú hǎo zhuǎn le.)
– “Anh ấy đã khỏi bệnh, tình hình cuối cùng cũng đã cải thiện.”

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 好轉

3.1. Ví Dụ Câu Có Từ 好轉

Dưới đây là một số ví dụ câu với từ 好轉:

  • 经过努力,他们的经济状况终于好转。
    (Jīngguò nǔlì, tāmen de jīngjì zhuàngkuàng zhōngyú hǎo zhuǎn.)
    – “Sau những nỗ lực, tình hình kinh tế của họ cuối cùng đã cải thiện.” tiếng Trung
  • 天气预报说明天的天气会好转。
    (Tiānqì yùbào shuō míngtiān de tiānqì huì hǎo zhuǎn.)
    – “Dự báo thời tiết cho biết thời tiết ngày mai sẽ cải thiện.” ví dụ好轉
  • 他的心情总是很阴郁,但最近似乎好转了。
    (Tā de xīnqíng zǒng shì hěn yīnyù, dàn zuìjìn shìhū hǎo zhuǎn le.)
    – “Tâm trạng của anh ấy lúc nào cũng u ám, nhưng gần đây có vẻ đã cải thiện.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo