DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 上台/上臺 (shàng tái) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

上台/上臺 Là Gì?

Từ 上台 (shàng tái) trong tiếng Trung có nghĩa là “lên bục”, “đi lên sân khấu” hoặc “xuất hiện trước công chúng”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn, hội nghị hoặc sự kiện quan trọng khi ai đó cần trình bày hoặc phát biểu.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 上台/上臺

上台 là một thành phần từ ghép, trong đó: 上臺

  • 上 (shàng): có nghĩa là “đi lên” hoặc “trên”.
  • 台 (tái): có nghĩa là “bục”, “sân khấu” hoặc “bệ”.

Vì vậy, việc sử dụng từ 上台 mang đến nghĩa là “đi lên sân khấu” hoặc “xuất hiện trước khán giả”. Điều này thể hiện sự chuẩn bị và tự tin khi nói chuyện trước nhiều người.

Cách Đặt Câu với 上台/上臺

Ví Dụ Câu

  • 今天我将在会议上台介绍我们的新项目。(Jīntiān wǒ jiàng zài huìyì shàngtái jièshào wǒmen de xīn xiàngmù.) – Hôm nay tôi sẽ lên sân khấu trong cuộc họp để giới thiệu dự án mới của chúng tôi.
  • 他上台发言时非常紧张。(Tā shàngtái fāyán shí fēicháng jǐnzhāng.) – Anh ấy rất hồi hộp khi lên sân khấu phát biểu.

Tổng Kết

Từ 上台 (shàng tái) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ mà còn đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội, đặc biệt trong các tình huống cần sự tự tin và khả năng thuyết trình. Việc hiểu rõ về ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống công cộng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  上臺0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo