DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Ngữ Pháp của Từ “粗糙” (cū cāo)

1. 粗糙 (cū cāo) Là Gì?

Từ “粗糙” (cū cāo) trong tiếng Trung có nghĩa là “thô ráp” hoặc “gồ ghề”. Nó thường được sử dụng để mô tả bề mặt của một vật thể không mịn màng hoặc có các khuyết điểm về kết cấu. Ví dụ, một viên đá có bề mặt gồ ghề có thể được mô tả là “粗糙”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “粗糙”

Cấu trúc ngữ pháp của “粗糙” rất đơn giản. Từ này thuộc loại tính từ, và có thể sử dụng trong các câu thể hiện cảm nhận hoặc mô tả. “粗” (cū) có nghĩa là “thô”, trong khi “糙” (cāo) có nghĩa là “gồ ghề”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ dùng để chỉ những thứ không hoàn thiện hoặc thô kệch.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Từ “粗糙”

3.1. Ví Dụ 1

这件衣服的面料很粗糙。(Zhè jiàn yīfú de miànliào hěn cū cāo.) – Vải của chiếc áo này rất thô ráp.

3.2. Ví Dụ 2

他的画风格偏粗糙,但很有个性。(Tā de huà fēnggé piān cū cāo, dàn hěn yǒu gèxìng.) – Phong cách tranh của anh ấy có phần thô ráp, nhưng rất có cá tính.

3.3. Ví Dụ 3

这个木头的表面粗糙,不能直接使用。(Zhège mùtóu de biǎomiàn cū cāo, bùnéng zhíjiē shǐyòng.) – Bề mặt của loại gỗ này thô ráp, không thể sử dụng trực tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  cū cāo0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo