DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Sâu Về Từ “激情 (jī qíng)” – Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Từ “激情” (jī qíng) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc và bối cảnh sử dụng phong phú. Hãy cùng khám phá nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ cụ thể để bạn có thể sử dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp tiếng Trung. cấu trúc ngữ pháp

Nghĩa của Từ “激情”

“激情” có nghĩa là “sự đam mê” hoặc “cảm xúc mãnh liệt”. Trong tiếng Trung, từ này thường được dùng để diễn tả một trạng thái tâm lý mạnh mẽ, có thể liên quan đến tình yêu, sự nhiệt huyết trong công việc, hoặc những cảm xúc mãnh liệt khác. Bởi vì ý nghĩa mạnh mẽ của nó, “激情” thường xuất hiện trong các bài viết, ca khúc hoặc tác phẩm văn học để thể hiện những cảm xúc sâu sắc.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “激情”

Cấu Trúc Chính

“激情” là một danh từ (noun) trong tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp của từ này có thể được phân tích như sau:

  • 激 (jī): có nghĩa là “kích thích” hoặc “thúc đẩy”.
  • 情 (qíng): có nghĩa là “tình cảm” hoặc “cảm xúc”.

Khi kết hợp lại, “激情” tạo thành một từ thể hiện “cảm xúc được kích thích”, hay “cảm xúc mãnh liệt”.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ “激情” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng cơ bản:

  • 阐述自己的激情 ((chǎn shù zì jǐ de jī qíng): “Thể hiện đam mê của bản thân”.
  • 面对激情的挑战 ((miàn duì jī qíng de tiǎo zhàn): “Đối mặt với thử thách của đam mê”. cấu trúc ngữ pháp

Ví Dụ Sử Dụng Từ “激情”

Ví Dụ 1

Tôi luôn theo đuổi 激情 trong công việc của mình, vì tôi tin rằng đam mê sẽ giúp tôi đạt được thành công.

(Wǒ zǒng shì zhuīqiú jīqíng zài gōngzuò zhōng, yīnwèi wǒ rènwéi jīqíng huì bāngzhù wǒ dáchéng chénggōng.)

Ví Dụ 2

Những bộ phim truyền cảm hứng thường thể hiện 激情 của nhân vật một cách mãnh liệt.

(Nàxiē chuánrǎn de diànyǐng tōngcháng tǐxiàn rénwù de jīqíng yī gè cìdàng.)

Ví Dụ 3

Trong cuộc sống, bạn cần có 激情 để vượt qua mọi khó khăn.

(Zài shēnghuó zhōng, nǐ xūyào yǒu jīqíng lái chāoguò suǒyǒu kùnnán.)

Kết Luận

Từ “激情” không chỉ đơn giản là một từ mà còn là một biểu tượng cho đam mê, cảm xúc và sự nhiệt huyết trong cuộc sống. Hiểu rõ và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích về từ “激情 (jī qíng)”. tiếng Trung phồn thể

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo