DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

懇求 (kěn qiú) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Trong tiếng Trung, 懇求 (kěn qiú) mang trong mình nhiều ý nghĩa thú vị, liên quan đến việc thể hiện yêu cầu, nguyện vọng một cách khẩn thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó cùng với các ví dụ cụ thể.

1. 懇求 (kěn qiú) Là Gì?

懇求 (kěn qiú) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “khẩn cầu”, “tha thiết yêu cầu” hay “xin xỏ”. Từ này thường được sử dụng khi một người muốn bày tỏ một yêu cầu hoặc nguyện vọng một cách nhiệt tình, có thể là trong các tình huống cần sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ từ người khác.懇求

1.1. Phát âm và cấu trúc Hán Việt

懇求 được phát âm là kěn qiú. Trong tiếng Hán Việt, “懇” có thể hiểu là “thành khẩn”, “chân thành”, trong khi “求” mang nghĩa là “cầu xin”, “yêu cầu”. Sự kết hợp này tạo thành một từ có nghĩa sâu sắc về việc tha thiết mà người nói muốn diễn đạt.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 懇求 Hán Việt

Cấu trúc ngữ pháp của 懇求 khá đơn giản, từ này được sử dụng như một động từ trong câu. Có thể sử dụng 懇求 theo một số cấu trúc sau:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 懇求 + đối tượng + nội dung yêu cầu.

  • Ví dụ: 我懇求你帮我。 (Wǒ kěn qiú nǐ bāng wǒ.) – Tôi khẩn cầu bạn giúp tôi.

2.2. Áp dụng trong câu phức

懇求 cũng có thể được sử dụng trong các câu phức tạp hơn, thường thêm các cụm từ liên quan để làm rõ nội dung yêu cầu.

  • Ví dụ: 她懇求大家给她一个机会。 (Tā kěn qiú dàjiā gěi tā yīgè jīhuì.) – Cô ấy khẩn cầu mọi người cho cô ấy một cơ hội.

3. Ví Dụ Cụ Thể Khi Sử Dụng 懇求

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng 懇求 trong giao tiếp hàng ngày.

3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

  • 邓小平懇求全国人民团结一致。 (Dèng Xiǎopíng kěn qiú quánguó rénmín tuánjié yīzhì.) – Đặng Tiểu Bình khẩn cầu toàn thể nhân dân đoàn kết nhất trí.
  • 我懇求你给我一些建议。 (Wǒ kěn qiú nǐ gěi wǒ yīxiē jiànyì.) – Tôi khẩn cầu bạn cho tôi một số lời khuyên.

3.2. Ví dụ trong văn viết

  • 作者在信中懇求政府采取有效措施。 (Zuòzhě zài xìn zhōng kěn qiú zhèngfǔ cǎiqǔ yǒuxiào cuòshī.) – Tác giả trong bức thư đã khẩn cầu chính phủ thực hiện những biện pháp hiệu quả.

4. Kết Luận

懇求 (kěn qiú) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung, nó còn phản ánh thái độ của người nói đối với những yêu cầu của mình. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức về nghĩa và cách sử dụng 懇求 trong các tình huống khác nhau. Đây là một từ rất hữu ích trong giao tiếp, giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và chân thành trong yêu cầu của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo