DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

授權 (shòu quán) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ 授權

1. 授權 (shòu quán) – Định nghĩa và ý nghĩa

Từ “授權” (shòu quán) trong tiếng Trung có nghĩa là “ủy quyền” hoặc “công nhận quyền”. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và kinh doanh, khi một cá nhân hoặc tổ chức giao quyền cho một người khác thực hiện các hành động thay mặt cho mình.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 授權 shòu quán

2.1. Các yếu tố cấu thành

Từ “授權” được cấu thành từ hai phần:

  • 授 (shòu): có nghĩa là “cho” hoặc “cung cấp”.
  • 權 (quán): có nghĩa là “quyền” hoặc “quyền hạn”.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Sử dụng từ “授權” trong các câu là rất đơn giản. Thông thường, nó được đặt trước danh từ hoặc cụm danh từ đại diện cho người nhận quyền.

3. Ví dụ về từ 授權

3.1. Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ “授權”:

  • 他授權我代理這個項目。 (Tā shòu quán wǒ dài lǐ zhège xiàngmù.) – Anh ấy ủy quyền cho tôi đại diện cho dự án này.授權
  • 公司授權他簽署這份合同。 (Gōngsī shòu quán tā qiānshǔ zhè fèn hétóng.) – Công ty ủy quyền cho anh ấy ký hợp đồng này.
  • 這份授權信需要簽名。 (Zhè fèn shòu quán xìn xūyào qiān míng.) – Thư ủy quyền này cần có chữ ký.

4. Ứng dụng của 授權 trong thực tế

Trong môi trường kinh doanh hiện nay, “授權” thường được sử dụng để ủy quyền cho nhân viên, đối tác hoặc các bộ phận khác trong công ty thực hiện các quyết định quan trọng. Điều này không chỉ giúp giảm tải công việc mà còn tối ưu hóa quy trình làm việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo