1. 瓦解 Là Gì?
瓦解 (wǎ jiě) trong tiếng Trung có nghĩa là “sụp đổ”, “tan rã” hoặc “phân hủy”. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một sự vật hoặc hiện tượng nào đó bị phá vỡ, không còn giữ được nguyên trạng. Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể được hiểu là sự thất bại của một kế hoạch hay một hệ thống nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 瓦解
瓦解 là một từ ghép bao gồm hai phần chính: 瓦 (wǎ) có nghĩa là “ngói” và 解 (jiě) có nghĩa là “giải quyết” hoặc “phá vỡ”. Sự kết hợp này tạo ra hình ảnh về việc một thứ gì đó bị vỡ ra thành nhiều mảnh. Việc sử dụng 瓦解 trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng thường theo cấu trúc:
- 主语 + 瓦解 + 宾语 (Chủ ngữ + 瓦解 + Tân ngữ)
Ví dụ: 社会瓦解了。(Shèhuì wǎ jiěle.) – “Xã hội đã tan rã.”
3. Sử Dụng 瓦解 Trong Câu
3.1 Ví Dụ 1
Trong một cuộc trò chuyện, bạn có thể nói: 他们的友谊已经瓦解了。(Tāmen de yǒuyì yǐjīng wǎ jiěle.) – “Tình bạn của họ đã tan rã.”
3.2 Ví Dụ 2
Một ví dụ khác: 计划在最后一刻瓦解。(Jìhuà zài zuìhòu yīkè wǎ jiě.) – “Kế hoạch đã sụp đổ vào phút chót.”
3.3 Ví Dụ 3
Hoặc sử dụng trong một ngữ cảnh xã hội: 如果不解决问题,整个系统将瓦解。(Rúguǒ bù jiějué wèntí, zhěnggè xìtǒng jiāng wǎ jiě.) – “Nếu không giải quyết vấn đề, toàn bộ hệ thống sẽ sụp đổ.”
4. Ứng Dụng Của 瓦解 Trong Cuộc Sống
Từ 瓦解 không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực mà còn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ chính trị, xã hội cho đến tình cảm. Việc hiểu rõ cách dùng từ này sẽ giúp bạn tăng cường kỹ năng ngôn ngữ và khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn