DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

淹沒 (yān mò) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Sử Dụng

1. Khái Niệm Về Từ “淹沒”

Từ “淹沒” (yān mò) có nghĩa là bị ngập, chìm, hoặc bị lấn át. Từ này thường dùng để chỉ tình trạng một vật nào đó bị che khuất hoặc bị nước bao phủ. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tượng trưng, khi ý tưởng hoặc cảm xúc bị đè nặng hay chiếm lĩnh.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “淹沒”

2.1. Các thành phần của từ “淹沒”

“淹” (yān) có nghĩa là ngập, chìm trong nước. “沒” (mò) tương đối chính xác có nghĩa là không tồn tại hoặc biến mất. Sự kết hợp của hai thành phần này tạo ra nghĩa là chìm, bị ngập sâu.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Từ “淹沒” thường được sử dụng trong câu như một động từ. Nó có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa rõ ràng hơn.

Ví dụ: 淹沒在水中 (yān mò zài shuǐ zhōng) có nghĩa là “bị ngập trong nước”.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ “淹沒”

3.1. Ví dụ trong đời sống hằng ngày

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để người đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “淹沒”:

  • Trong ngữ cảnh tự nhiên: Năm ngoái, một cơn bão lớn đã 淹沒 nhiều ngôi làng ven sông.淹沒
  • Trong ngữ cảnh trừu tượng: nghĩa của淹沒 Những kỉ niệm buồn đã 淹沒 tâm trí tôi.
  • Trong văn học: Hình ảnh ngọn núi bị 淹沒 trong sương mù tạo nên một khung cảnh huyền bí.

4. Tổng Kết

Từ “淹沒” không chỉ mang nghĩa đen mà còn có ý nghĩa tượng trưng sâu sắc trong nhiều văn cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp ích cho việc giao tiếp và cảm thụ ngôn ngữ tiếng Trung một cách chính xác hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo