DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “注入 (zhù rù)” Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

注入 (zhù rù) Là Gì?

Trong tiếng Trung, 注入 (zhù rù) có nghĩa là “tiêm vào”, “nhập vào”, “đổ vào”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự thêm vào một cái gì đó, như là một loại chất lỏng hoặc thông tin, và nó thể hiện hành động đưa một thứ gì đó vào bên trong một đối tượng khác.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 注入

Cấu trúc ngữ pháp của từ 注入 bao gồm:

  • 注 (zhù): có nghĩa là “chú ý”, “đổ”, “chảy”.
  • 入 (rù): có nghĩa là “vào”, “nhập”. zhù rù

Khi kết hợp lại, chúng mang ý nghĩa chỉ hành động “đưa vào” hoặc “nhập vào” một cái gì đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 注入 câu ví dụ

Ví Dụ 1: Trong Ngành Y Tế

在医疗过程中,医生将药物注入病人的体内。 (Zài yīliáo guòchéng zhōng, yīshēng jiāng yàowù zhùrù bìnǐng de tǐnèi.)
Tạm dịch: Trong quá trình y tế, bác sĩ đã tiêm thuốc vào trong cơ thể bệnh nhân.

Ví Dụ 2: Trong Quản Trị Doanh Nghiệp

为了确保项目顺利进行,管理层决定向预算中注入更多的资金。 (Wèile quèbǎo xiàngmù shùnlì jìnxíng, guǎnlǐcéng juédìng xiàng yùsuàn zhōng zhùrù gèng duō de zījīn.)
Tạm dịch: Để đảm bảo dự án diễn ra suôn sẻ, ban quản lý quyết định đổ thêm nhiều vốn vào ngân sách. câu ví dụ

Ví Dụ 3: Trong Khoa Học

科学家在实验中注入了新的化学物质。 (Kēxuéjiā zài shíyàn zhōng zhùrùle xīn de huàxué wùzhì.)
Tạm dịch: Các nhà khoa học đã tiêm vào chất hóa học mới trong thí nghiệm.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo