1. Định Nghĩa Của Từ 罪行 (zuì xìng)
Từ 罪行 (zuì xìng) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “tội ác” hoặc “hành vi phạm tội”. Trong hệ thống pháp luật, nó được sử dụng để chỉ các hành vi mà xã hội coi là vi phạm pháp luật và cần bị xử lý.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 罪行
2.1. Cấu Tạo Của Từ
Từ 罪行 được cấu thành từ hai ký tự:
- 罪 (zuì): có nghĩa là “tội”, “phạm tội”.
- 行 (xíng): có nghĩa là “hành động”, “hành vi”.
Khi kết hợp lại, 罪行 chỉ những hành vi có tính chất phạm tội.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Trong tiếng Trung, 罪行 có thể được sử dụng như danh từ và thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý. Cấu trúc câu điển hình có thể là:
主语 + 罪行 + 谈论 (zhǔyǔ + zuì xíng + tán lùn)
(Chủ ngữ + tội ác + thảo luận.)
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Từ 罪行
3.1. Ví Dụ Trong Câu
- 他的罪行被揭露了。
(Tā de zuì xíng bèi jiēlùle.)
“Tội ác của anh ta đã bị phanh phui.” - 我们必须抵制犯罪和不良罪行。
(Wǒmen bìxū dǐzhì fànzuì hé bùliáng zuìxíng.)
“Chúng ta phải chống lại tội phạm và hành vi xấu.” - 调查显示他的罪行非常严重。
(Diàochá xiǎnshì tā de zuì xíng fēicháng yánzhòng.)
“Cuộc điều tra cho thấy tội ác của anh ta là rất nghiêm trọng.”
3.2. Ứng Dụng Trong Cuộc Sống Thực
Từ 罪行 không chỉ được sử dụng trong văn nói mà còn xuất hiện nhiều trong văn viết, đặc biệt là trong các tài liệu pháp lý, báo chí và các cuộc tranh luận về hình sự.
4. Tổng Kết
Từ 罪行 (zuì xìng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung liên quan đến pháp luật và xã hội. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ trong câu sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến pháp lý.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn