DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

平定 (píng dìng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Trung, 平定 (píng dìng) mang ý nghĩa là “bình định,” “ổn định” hoặc “giải quyết”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ việc lập lại trật tự, hòa bình sau xung đột hay rối ren. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong câu.

Ý nghĩa của từ 平定

Từ 平定 (píng dìng) được hình thành từ hai ký tự:

  • 平 (píng): có nghĩa là “phẳng”, “bằng phẳng”, “ổn định”
  • 定 (dìng): có nghĩa là “định”, “quy định”, “đặt xuống”

Khi kết hợp lại, 平定 mang nghĩa là “đặt xuống để tạo ra sự ổn định,” thường ám chỉ đến việc giải quyết các cuộc khủng hoảng hoặc những vấn đề phức tạp trong xã hội.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 平定

Trong ngữ pháp Hán, 平定 được dùng như một động từ và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau.

  • 平定 + tân ngữ: Thể hiện hành động bình định một đối tượng cụ thể.
  • 被 + 平定: Thể hiện nghĩa bị động, cho thấy đối tượng được bình định.

Cách sử dụng平定 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 平定 trong câu:

  • 经过几个月的抗争,国家终于 平定 了内乱。

    (Sau vài tháng đấu tranh, đất nước cuối cùng đã bình định được nội loạn.)
  • 这场战斗的胜利使得城市再次 平定平定

    (Chiến thắng trong trận đấu này đã giúp thành phố trở lại ổn định.)
  • 只有通过对话,才能实现 平定 和解。

    (Chỉ thông qua đối thoại mới có thể đạt được hòa giải và ổn định.)

Ứng dụng của 平定 trong văn bản viết

Trong văn bản viết tiếng Trung, việc sử dụng từ 平定 khá phổ biến khi nói về các chủ đề liên quan đến chính trị, xã hội hoặc lịch sử. Ví dụ: cấu trúc ngữ pháp

在历史的长河中,很多国家都经历过动荡,但是最终都能 平定 下来,迎来和平与繁荣。

(Trong dòng chảy dài của lịch sử, nhiều quốc gia đã trải qua biến động, nhưng cuối cùng đều có thể bình định lại, chào đón hòa bình và thịnh vượng.)

Kết luận

Từ 平定 (píng dìng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang trong mình những khái niệm sâu xa về ổn định và hòa bình. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và ứng dụng rộng rãi, đây là một từ quan trọng cần biết trong quá trình học tiếng Trung. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về giá trị và cách sử dụng từ  ví dụ平定平定.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo