DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 起義 (qǐ yì)

1. 起義 (qǐ yì) Là Gì?

Từ 起義 (qǐ yì) trong tiếng Trung có nghĩa là “khởi nghĩa”. Đây là một thuật ngữ quen thuộc trong lịch sử, chỉ các cuộc nổi dậy, các hành động cách mạng nhằm thách thức và lật đổ chính quyền hoặc chế độ hiện tại. Từ này không chỉ phản ánh tính chất chính trị mà còn biểu thị tinh thần đấu tranh của nhân dân.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 起義 ý nghĩa từ

2.1 Phân Tích từ

(qǐ) có nghĩa là “bắt đầu” hoặc “khởi xướng”, trong khi (yì) chủ yếu mang ý nghĩa là “nghĩa vụ” hoặc “chính nghĩa”. Khi kết hợp lại, 起義 miêu tả hành động bắt đầu một cuộc khởi nghĩa mang tính chính nghĩa.

2.2 Cách Sử Dụng trong Ngữ Pháp

Từ 起義 thường được sử dụng như một danh từ. Trong câu, nó có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ. Các mạo từ, động từ ở xung quanh cũng cần phải phù hợp để đảm bảo nghĩa rõ ràng.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 起義

3.1 Ví Dụ Câu Sử Dụng 起義

Dưới đây là một số ví dụ thực tế sử dụng từ 起義 trong các câu:

  • 在历史上,许多起义改变了国家的命运。
    (Vào lịch sử, nhiều cuộc khởi nghĩa đã thay đổi vận mệnh của quốc gia.)
  • 这次起义是为了争取自由和权利。
    (Cuộc khởi nghĩa này nhằm giành lại tự do và quyền lợi.)
  • 他在革命中参与了几次重大起义。
    (Anh ấy đã tham gia vào một số cuộc khởi nghĩa lớn trong cách mạng.)

4. Kết Luận

Từ 起義起義 (qǐ yì) không chỉ là một từ thông dụng trong ngôn ngữ mà còn mang theo nhiều ý nghĩa lịch sử sâu sắc. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn có thể vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và văn bản tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo