Tổng Quan Về Từ 潮溼/潮濕
Từ 潮溼 (cháo shī)/潮濕 trong tiếng Trung có nghĩa là “ẩm ướt” hay “độ ẩm cao”. Đây là từ thường được sử dụng để mô tả tình trạng không khí hay môi trường có độ ẩm lớn, khiến cho bề mặt vật chất trở nên ẩm ướt. Trong các dịp thời tiết mưa hoặc trong môi trường như rừng nhiệt đới, từ này được sử dụng rất phổ biến.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 潮溼/潮濕
Từ 潮溼 (cháo shī)/潮濕 có thể được phân tích như sau:
- 潮 (cháo): có nghĩa là “thủy triều” hoặc “mực nước”.
- 溼/濕 (shī): có nghĩa là “ướt” hoặc “ẩm ướt”.
Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một khái niệm tổng thể về sự ẩm ướt, độ ẩm của không khí hay vật thể. Từ này thường được sử dụng như một tính từ.
Cách Sử Dụng Từ 潮溼/潮濕 Trong Câu
Ví Dụ 1
在雨季,这里的空气非常潮湿。
Phiên âm: Zài yǔjì, zhè lǐ de kōngqì fēicháng cháo shī.
Dịch nghĩa: Vào mùa mưa, không khí ở đây rất ẩm ướt.
Ví Dụ 2
我的衣服因为潮湿而发霉。
Phiên âm: Wǒ de yīfú yīnwèi cháo shī ér fāméi.
Dịch nghĩa: Áo của tôi đã bị nấm do ẩm ướt.
Ví Dụ 3
这个地方的气候潮湿,植物生长得很好。
Phiên âm: Zhè ge dìfāng de qìhòu cháo shī, zhíwù shēngzhǎng dé hěn hǎo.
Dịch nghĩa: Khí hậu ở nơi này ẩm ướt, thực vật phát triển rất tốt.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 潮溼/潮濕
Khi sử dụng từ 潮溼/潮濕, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng từ được sử dụng chính xác. Từ này thường không được dùng để mô tả các sự việc không liên quan đến độ ẩm hoặc khí hậu. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thời tiết, môi trường hoặc các tình huống liên quan đến độ ẩm.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn