DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

假期 (jià qí) Là gì? Tìm hiểu Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

1. Giới thiệu về 假期 (jià qí)

假期 (jià qí) là một từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là “kỳ nghỉ.” Từ này thường được dùng để chỉ những khoảng thời gian nghỉ ngơi, không làm việc, có thể là nghỉ lễ, nghỉ hè, hay bất kỳ thời gian nào mà mọi người không phải đi làm hoặc đi học.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 假期

2.1. Phân tích từ vựng

Từ 假期 (jià qí) bao gồm hai phần chính:

  • 假 (jià): có nghĩa là “giả,” “nghỉ,” hoặc “tạm ngừng.”
  • 期 (qī): có nghĩa là “thời gian,” “kỳ,” hoặc “giai đoạn.”

Khi kết hợp lại, 假期 (jià qí) mang nghĩa “thời gian nghỉ” hoặc “kỳ nghỉ.” ngữ pháp tiếng Trung

2.2. Cách sử dụng trong câu

Trong tiếng Trung, 假期假期 thường được sử dụng như một danh từ. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với từ này:

  • 在假期的时候,我喜欢去旅行。 (Zài jià qí de shí hòu, wǒ xǐ huān qù lǚ xíng.) – “Vào kỳ nghỉ, tôi thích đi du lịch.”
  • 你的假期计划是什么? (Nǐ de jià qí jì huà shì shén me?) – “Kế hoạch kỳ nghỉ của bạn là gì?”
  • 假期过后,我需要 trở lại làm việc. (Jià qí guò hòu, wǒ xū yào trở lại làm việc.) – “Sau kỳ nghỉ, tôi cần trở lại làm việc.”

3. Ví dụ sử dụng từ 假期 trong ngữ cảnh thực tế

3.1. Nghỉ hè ví dụ sử dụng giả kỳ

Trong dịp nghỉ hè, học sinh thường mong chờ những 假期 dài để có thể thư giãn và tham gia các hoạt động vui chơi.

Ví dụ: “暑假期间,很多学生去参加各种夏令营。 (Shǔ jià qī jiān, hěn duō xué shēng qù cān jiā gè zhǒng xià lìng yíng.) – “Trong kỳ nghỉ hè, rất nhiều học sinh tham gia các trại hè.”

3.2. Nghỉ lễ

Các ngày lễ như Tết Nguyên Đán cũng được coi là 假期 quan trọng trong văn hóa Trung Quốc, khi mọi người về quê đoàn tụ với gia đình.

Ví dụ: “春节是中国最重要的假期。 (Chūn jié shì zhōng guó zuì zhòng yào de jià qí.) – “Tết Nguyên Đán là kỳ nghỉ quan trọng nhất ở Trung Quốc.”

3.3. Kỳ nghỉ cuối tuần

Cuối tuần cũng được xem như là một 假期 đối với nhiều người, giúp họ tái tạo năng lượng cho tuần làm việc mới.

Ví dụ: “周末我通常选择在家休息。 (Zhōu mò wǒ tōng cháng xuǎn zé zài jiā xiū xī.) – “Cuối tuần, tôi thường chọn ở nhà nghỉ ngơi.”

4. Kết luận

Từ 假期 (jià qí) là một từ rất quan trọng trong tiếng Trung, phản ánh văn hóa và thói quen nghỉ ngơi của người dân Trung Quốc. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến nghỉ ngơi và du lịch.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo