DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

煎 (jiān) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

煎 (jiān) Là gì?

Từ 煎 (jiān) trong tiếng Trung có nghĩa là “chiên” hay “rán.” Đây là một động từ diễn tả hành động nấu nướng thực phẩm bằng cách sử dụng nhiệt độ cao để làm chín chúng, thường trong dầu hoặc mỡ. Hành động này thường được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc, đặc biệt là khi chế biến các món ăn có nguyên liệu từ thịt và rau củ.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 煎

Từ 煎 (jiān) có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong tiếng Trung. Dưới đây là một số cách sử dụng chính:

1. Động từ đơn giản

煎 (jiān) có thể được sử dụng như một động từ độc lập trong câu. Ví dụ:

我煎蛋。 (Wǒ jiān dàn.) - Tôi đang chiên trứng.

2. Cấu trúc với danh từ

Có thể kết hợp 煎 (jiān) với danh từ để chỉ rõ loại thực phẩm được chiên:

我煎鱼。 (Wǒ jiān yú.) - Tôi đang chiên cá.

3. Cấu trúc phủ định

Có thể dùng từ “不 (bù)” để phủ định hành động chiên:

我不煎肉。 (Wǒ bù jiān ròu.) - Tôi không chiên thịt.

Ví dụ câu có từ: 煎

Ví dụ 1:

今天我打算煎土豆饼。 (Jīntiān wǒ dǎsuàn jiān tǔdòu bǐng.) - Hôm nay tôi dự định chiên bánh khoai tây.

Ví dụ 2:

她最喜欢煎青菜。 (Tā zuì xǐhuān jiān qīngcài.) - Cô ấy thích nhất là chiên rau xanh.

Ví dụ 3:

煎鸡蛋的味道很好。 (Jiān jīdàn de wèidào hěn hǎo.) - Hương vị của trứng chiên rất ngon. cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ sử dụng từ煎

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo