DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

尺寸 (chí cun/chǐ cùn): Khám Phá Ý Nghĩa và Ứng Dụng Trong Ngôn Ngữ Trung Quốc

1. 尺寸 Là gì?

尺寸 (chí cun/chǐ cùn) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “kích thước”. Từ này thường được sử dụng để chỉ kích thước hoặc kích cỡ của một đối tượng, thường là về chiều dài, chiều rộng hoặc chiều cao. Trong ngôn ngữ thường ngày,尺寸 có ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như thời trang, kiến trúc, và thiết kế.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 尺寸

Từ尺寸 là một danh từ đơn trong tiếng Trung, có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mới. Cấu trúc ngữ pháp của từ này khá đơn giản:

2.1. Cách sử dụng

尺寸 có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các tính từ hoặc cụm từ khác để mô tả cụ thể hơn về kích thước của một vật thể nào đó.

2.2. Các cụm từ thường gặp

  • 大尺寸 (dà chí cun) – kích thước lớn
  • 小尺寸 (xiǎo chí cun) – kích thước nhỏ
  • 标准尺寸 (biāozhǔn chí cun) – kích thước tiêu chuẩn

3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ: 尺寸

3.1. Ví dụ câu đơn giản

我需要知道这个箱子的尺寸。 (Wǒ xūyào zhīdào zhège xiāngzi de chí cun.) – Tôi cần biết kích thước của cái hộp này.

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh

在选择家具时,尺寸非常重要。 (Zài xuǎnzé jiājù shí, chí cun fēicháng zhòngyào.) – Khi chọn đồ nội thất, kích thước rất quan trọng.

3.3. Ví dụ nâng cao

根据设计图,家具的尺寸应该符合标准。 (Gēnjù shèjì tú, jiājù de chí cun yīnggāi fúhé biāozhǔn.) – Theo bản thiết kế, kích thước của đồ nội thất phải phù hợp với tiêu chuẩn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội尺寸
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo