DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

戒指 (jiè zhǐ) Là gì? Tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng

Giới Thiệu Về 戒指 (jiè zhǐ)

戒指 (jiè zhǐ) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “nhẫn”. Đây là một món trang sức rất phổ biến, thường được sử dụng trong các dịp lễ quan trọng như đính hôn, cưới hỏi, hay như một món quà để thể hiện tình cảm.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 戒指

Từ 戒指 được cấu thành từ hai ký tự: 戒 (jiè) và 指 (zhǐ).:

  • 戒 (jiè): Có nghĩa là “cảnh báo” hoặc “ngăn chặn”.
  • 指 (zhǐ): Mang nghĩa là “ngón tay”.

Khi kết hợp lại, 戒指 (jiè zhǐ) chỉ một món trang sức được đeo trên ngón tay, mang ý nghĩa sâu sắc trong các mối quan hệ nhân văn.

Cách Đặt Câu Với 戒指

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 戒指 trong câu:

Ví dụ 1

我给她买了一枚戒指。

Phiên âm: Wǒ gěi tā mǎile yī méi jiè zhǐ.

Dịch: Tôi đã mua cho cô ấy một chiếc nhẫn.

Ví dụ 2

这个戒指很漂亮。

Phiên âm: Zhège jiè zhǐ hěn piàoliang.

Dịch: Chiếc nhẫn này rất đẹp.

Ví dụ 3

他向她求婚时,送了一枚戒指。

Phiên âm: Tā xiàng tā qiúhūn shí, sòngle yī méi jiè zhǐ.

Dịch: Khi anh ấy cầu hôn cô ấy, anh đã tặng một chiếc nhẫn.

Kết Luận

戒指 (jiè zhǐ) không chỉ đơn thuần là một món trang sức. Nó còn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa và tâm linh. Việc hiểu rõ về từ vựng này cùng với cấu trúc ngữ pháp liên quan sẽ giúp bạn có thêm kiến thức phong phú khi học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” cấu trúc ngữ pháp
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ jiè zhǐ
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo