1. Định Nghĩa Từ 甜美 (tián měi)
Từ 甜美 (tián měi) có nghĩa là “ngọt ngào” hay “ngọt và đẹp”. Thường được dùng để mô tả các tình huống, cảm xúc hay đặc điểm mang lại sự dễ chịu, vui vẻ và dễ nghe. Ví dụ, âm nhạc có giai điệu ngọt ngào, một món ăn có vị ngọt hoặc một mối quan hệ thân mật.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 甜美
2.1. Phân Tích Cấu Trúc Từ
Từ 甜美 được cấu tạo từ hai chữ Hán:
- 甜 (tián): có nghĩa là “ngọt”.
- 美 (měi): có nghĩa là “đẹp”.
Hai chữ này kết hợp lại tạo thành từ 甜美 với ý nghĩa là sự kết hợp giữa sự ngọt ngào và vẻ đẹp.
2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng
Từ 甜美 có thể được sử dụng như một tính từ. Khi sử dụng trong câu, nó có thể đứng trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ: 甜美的音乐 (Âm nhạc ngọt ngào).
3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng Có từ 甜美
3.1. Ví Dụ 1
Ngữ cảnh: Một buổi hòa nhạc.
Câu: 这首歌的旋律很甜美。
(Zhè shǒu gē de xuànlǜ hěn tiánměi.)
(Giai điệu của bài hát này rất ngọt ngào.)
3.2. Ví Dụ 2
Ngữ cảnh: Nói về món ăn.
Câu: 这个蛋糕的味道甜美极了!
(Zhège dàn gāo de wèidào tiánměi jí le!)
(Vị của chiếc bánh này ngọt ngào cực kỳ!)
3.3. Ví Dụ 3
Ngữ cảnh: Mô tả một mối quan hệ.
Câu: 他们之间的爱情非常甜美。
(Tāmen zhī jiān de àiqíng fēicháng tiánměi.)
(Tình yêu giữa họ rất ngọt ngào.)
4. Kết Luận
Từ 甜美 (tián měi) không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn mang đến những cảm xúc tươi đẹp và dễ chịu. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chính xác và sinh động hơn trong giao tiếp tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn