DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ “鮮花 (xiān huā)” Trong Tiếng Trung

Tổng Quan Về “鮮花 (xiān huā)”

Trong tiếng Trung, “鮮花” (xiān huā) có nghĩa là hoa tươi. Đây là một từ phố biến dùng để chỉ những loại hoa còn tươi, không héo hoặc khô héo. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lễ hội, tặng quà hoặc trang trí.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “鮮花”

Cách Phát Âm

Từ “鮮花” được phát âm là “xiān huā”. “鮮” có nghĩa là tươi, còn “花” có nghĩa là hoa.

Ngữ Pháp Câu

Từ “鮮花” thường xuất hiện trong các câu miêu tả hoặc yêu cầu, có thể dùng với các động từ như “mua”, “tặng”, “thích”. Ví dụ:

  • 我喜欢鲜花。 (Wǒ xǐhuān xiān huā.) – Tôi thích hoa tươi.
  • 她买了一些鲜花。 (Tā mǎile yīxiē xiān huā.) – Cô ấy đã mua một số hoa tươi.

Ví Dụ Cụ Thể Với “鮮花”

Câu 1

在婚礼上,鲜花是不可或缺的装饰。 (Zài hūnlǐ shàng, xiān huā shì bùkě huòquē de zhuāngshì.) – Trong đám cưới, hoa tươi là trang trí không thể thiếu.

Câu 2

这家花店有很多美丽的鲜花。 (Zhè jiā huādiàn yǒu hěn duō měilì de xiān huā.) – Cửa hàng hoa này có rất nhiều hoa tươi đẹp.

Kết Luận

Từ “鮮花” không chỉ đơn thuần là từ chỉ hoa tươi, mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự tươi mới, sức sống và tình yêu. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. ví dụ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo