DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘有機 (yǒu jī)’: Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Ứng Dụng

1. 有機 (yǒu jī) Là Gì?

Từ 有機 (yǒu jī) trong tiếng Trung mang nghĩa là “hữu cơ”. Trong các lĩnh vực như nông nghiệp và thực phẩm, “hữu cơ” thường chỉ đến các sản phẩm được sản xuất mà không sử dụng hóa chất tổng hợp hay thuốc trừ sâu, nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và môi trường.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 有機

Cấu trúc ngữ pháp của từ 有機 có sự phân chia rõ rệt:

2.1. Phân Tích Thành Phần

  • 有 (yǒu): Có, tồn tại
  • 機 (jī): ngữ pháp 有機 Cơ hội, thiết bị, máy móc. Trong ngữ cảnh này, nó thường ám chỉ đến các yếu tố tự nhiên không bị can thiệp từ bên ngoài.

Khi ghép lại, 有機 có nghĩa là có sự sống động, tồn tại theo cách tự nhiên và không bị can thiệp hóa học.

2.2. Ngữ Pháp Từ Có Liên Quan

Trong các câu, từ 有機 có thể được dùng như một tính từ để mô tả sự vật, ví dụ như thực phẩm, nông sản hay hàng hóa hữu cơ.

3. Cách Đặt Câu với 有機

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể mà bạn có thể tham khảo:

3.1. Ví dụ 1

這些蔬菜是有機的。
(Zhèxiē shūcài shì yǒu jī de.)
Những loại rau này là hữu cơ.

3.2. Ví dụ 2

我喜歡吃有機食品。
(Wǒ xǐhuān chī yǒu jī shípǐn.)
Tôi thích ăn thực phẩm hữu cơ.

3.3. Ví dụ 3

這家公司專注於生產有機農產品。
(Zhè jiā gōngsī zhuān zhù yú shēngchǎn yǒu jī nóng chǎnpǐn.) ngữ pháp 有機
Công ty này chuyên sản xuất nông sản hữu cơ.

4. Kết Luận

Thông qua việc khám phá từ 有機 (yǒu jī), chúng ta đã hiểu rõ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong thực tế. Từ 有機 không chỉ đơn thuần là một từ ngữ, mà nó còn gắn liền với xu hướng tiêu dùng bảo vệ sức khỏe và môi trường hiện nay.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo