1. 垂 (chuí) Là Gì?
Từ 垂 (chuí) trong tiếng Trung có nghĩa là “rủ”, “treo”, hoặc “để cho”. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả việc mô tả sự rủ xuống của vật thể hoặc trạng thái của một cái gì đó không được thẳng đứng. Trong văn học, nó cũng có thể tượng trưng cho những tình cảm hoặc hình ảnh mang tính chất mềm mại, uốn lượn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 垂
Khi sử dụng 垂, cấu trúc ngữ pháp thường bao gồm các thành phần như chủ ngữ và vị ngữ. Từ 垂 thường đứng ở vị trí động từ trong câu. Ví dụ:
2.1. Cách Dùng Chính
- Chủ ngữ + 垂 + Thứ tự khác (đối tượng)
2.2. Ví dụ Cụ Thể
Ví dụ như: 他的头发垂下来。 (Tā de tóufǎ chuí xiàlái.) có nghĩa là “Tóc của anh ấy rủ xuống”.
3. Các Cụm Từ Thường Gặp Có 垂
3.1. 垂直 (chuízhí)
Cụm từ này có nghĩa là “thẳng đứng”. Ví dụ: 这根柱子是垂直的。 (Zhè gēn zhùzi shì chuízhí de.) – “Cột này là thẳng đứng”.
3.2. 垂死 (chuísǐ)
Cụm từ này có nghĩa là “sắp chết” hoặc “hấp hối”. Ví dụ: 他正在垂死挣扎。 (Tā zhèng zài chuísǐ zhēngzhá.) – “Anh ấy đang hấp hối vật lộn”.
4. Làm Thế Nào Để Đặt Câu Với 垂
Cấu trúc đặt câu với 垂 rất đơn giản. Bạn chỉ cần nhớ sử dụng các thành phần ngữ pháp cơ bản và chú ý đến nghĩa của từ trong ngữ cảnh:
4.1. Ví Dụ Đặt Câu
- 花垂在窗帘上。 (Huā chuí zài chuānglián shàng.) – “Hoa rủ trên rèm”.
- 他的手垂下来。 (Tā de shǒu chuí xiàlái.) – “Tay của anh ấy rủ xuống”.
5. Kết Luận
Từ 垂 (chuí) không chỉ mang nhiều nghĩa khác nhau mà còn có cấu trúc ngữ pháp độc đáo và phong phú. Việc hiểu rõ hơn về từ này sẽ giúp người học ngôn ngữ Trung Quốc nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ trong thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn