DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về Từ “從容 (cōng róng)” – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 實時了解 “從容 (cōng róng)” Là Gì?

“從容 (cōng róng)” là một từ ngữ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa chỉ sự điềm tĩnh, bình thản, và không dao động trong các tình huống. Nó có thể được hiểu là sự tự tin và khả năng xử lý tình huống một cách nhẹ nhàng, không bị áp lực. Trong nhiều văn cảnh, từ này thể hiện một trạng thái tâm lý vững vàng, giúp người nói điều khiển tình hình một cách hiệu quả.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “從容”

Từ “從容” được cấu thành từ hai chữ: “從” và “容”.

2.1. Phân Tích Cấu Thành

– “從 (cóng)” có nghĩa là “theo”, “từ”.
– “容 (róng)” có nghĩa là “dung nạp”, “chấp nhận”, “thể hiện”.
Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ chỉ về sự dễ chịu và thoải mái trong tâm hồn.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Ngữ Pháp

“從容” thường được dùng như một tính từ hoặc một trạng từ trong câu. Khi là tính từ, nó mô tả trạng thái của một người hoặc tình huống; khi là trạng từ, nó chỉ cách mà một hành động diễn ra.
 ví dụ câu

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ “從容”

3.1. Ví Dụ Câu

– 他在困难面前依然從容不迫。(Tā zài kùnnán miànqián yīrán cōngróng bù pò.) nghĩa của từ
Dịch: Anh ấy vẫn điềm tĩnh trước những khó khăn.

3.2. Tình Huống Sử Dụng

Trong các cuộc phỏng vấn, ứng viên được khuyên nên giữ thái độ “從容” để thể hiện sự tự tin và khả năng kiểm soát cảm xúc.

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo