DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘低下’ (dī xià)

1. Giới Thiệu Chung Về Từ ‘低下’

Từ 低下 (dī xià) trong tiếng Trung có nghĩa là “thấp”, “dưới”, hoặc “xuống”. Đây là một từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ vị trí, trạng thái hoặc điều kiện. Từ này mang tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày, đồng thời cũng giữ vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như học thuật và đời sống.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘低下’

Cấu trúc ngữ pháp của từ 低下 có thể được phân tích như sau:

2.1. Cấu trúc đơn giản

– ‘低’ (dī): nghĩa là “thấp”.

– ‘下’ (xià): nghĩa là “dưới” hoặc “xuống”.

2.2. Cách sử dụng nghĩa từ 低下

Từ ‘低下’ có thể được sử dụng trong một số cấu trúc câu như:

  • Thể hiện trạng thái: 我们的水平低下。 (Wǒmen de shuǐpíng dīxià.) – “Trình độ của chúng tôi thấp.”
  • Chỉ vị trí: 他在低下。 (Tā zài dīxià.) – “Anh ấy ở dưới.” ví dụ 低下
  • So sánh: 他的成绩低下。 (Tā de chéngjī dīxià.) – “Điểm số của anh ấy thấp.”

3. Đặt câu và ví dụ có từ ‘低下’

3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

– 在这个比赛中,我们的表现非常低下。(Zài zhège bǐsài zhōng, wǒmen de biǎoxiàn fēicháng dīxià.) – “Trong cuộc thi này, màn trình diễn của chúng tôi rất thấp.”

3.2. Ví dụ trong học thuật

– 研究表明,低下的教育水平会影响经济发展。(Yánjiū biǎomíng, dīxià de jiàoyù shuǐpíng huì yǐngxiǎng jīngjì fāzhǎn.) – “Nghiên cứu chỉ ra rằng, trình độ giáo dục thấp sẽ ảnh hưởng đến phát triển kinh tế.”

3.3. Ví dụ trong văn học

– 他在低下的环境中长大,心里充满了对生活的渴望。(Tā zài dīxià de huánjìng zhōng zhǎngdà, xīnlǐ chōngmǎnle duì shēnghuó de kěwàng.) – “Anh ấy lớn lên trong môi trường thấp kém, lòng đầy khát khao sống.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo