Giới Thiệu Về Từ 反擊 (fǎn jí)
Từ “反擊” (fǎn jí) trong tiếng Trung có nghĩa là “phản kích” hoặc “đáp trả”. Đây là một động từ thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, từ văn hóa cho đến thể thao. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn giúp bạn nắm bắt được các tình huống cụ thể mà từ này có thể được sử dụng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 反擊
Cấu trúc ngữ pháp của từ “反擊” là một động từ đơn, trong đó:
- 反 (fǎn): có nghĩa là “phản” hoặc “đối lại”.
- 擊 (jí): có nghĩa là “đánh” hoặc “tấn công”.
Khi kết hợp lại, “反擊” mang nghĩa là “đáp trả” hoặc “phản công”, ám chỉ đến hành động phản ứng lại một cách tích cực đối với một sự tấn công hay một vấn đề nào đó.
Cách Đặt Câu và Ví Dụ với Từ 反擊
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “反擊” trong câu:
Ví Dụ 1:
在比赛中,他以快速的反擊打败了对手。
(Zài bǐsài zhōng, tā yǐ kuàisù de fǎn jí dǎbài le duìshǒu.)
Trong trận đấu, anh ấy đã đánh bại đối thủ bằng một phản kích nhanh chóng.
Ví Dụ 2:
面对攻击,公司采取了一系列反擊措施。
(Miànduì gōngjī, gōngsī cǎiqǔle yī xìliè fǎn jí cuòshī.)
Đối mặt với cuộc tấn công, công ty đã thực hiện một loạt các biện pháp phản kích.
Ví Dụ 3:
他在社交媒体上进行了有效的反擊。
(Tā zài shèjiāo méitǐ shàng jìnxíngle y有效 de fǎn jí.)
Anh ấy đã thực hiện một cuộc phản kích hiệu quả trên mạng xã hội.
Kết Luận
Từ 反擊 (fǎn jí) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi bạn muốn nói về việc đáp trả một cách hiệu quả. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn