DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

妨礙 (fáng ài) Là gì? Tìm hiểu nghĩa và cấu trúc ngữ pháp

Giới thiệu chung về 妨礙 (fáng ài)

妨礙 (fáng ài) là một từ Hán Việt thường được sử dụng trong tiếng Trung, mang nghĩa “cản trở” hoặc “gây trở ngại”. Đây là một từ có ý nghĩa tiêu cực, thường được dùng để chỉ những hành động hoặc yếu tố nào đó gây khó khăn cho việc thực hiện một điều gì đó.

Cấu trúc ngữ pháp của 妨礙

Từ 妨礙 (fáng ài) có thể được cấu trúc theo nhiều cách trong câu, thường là động từ. Tuy nhiên, để sử dụng đúng ngữ pháp, các bạn cần chú ý đến các thành phần câu và mối quan hệ giữa chúng.

Cách sử dụng cơ bản

Trong tiếng Trung, 妨礙 có thể được sử dụng như một động từ để chỉ ra rằng một hành động nào đó đang gây cản trở việc khác. Cấu trúc câu thường là:

妨礙 + [Đối tượng bị cản trở] + [Động từ]

Ví dụ:

– 妨礙我学习 (fáng ài wǒ xuéxí): Cản trở tôi học tập.

Ví dụ câu có sử dụng 妨礙

Ví dụ 1

这个噪音妨礙了我们的谈话。

(Zhège zàoyīn fáng àile wǒmen de tánhuà.) – Tiếng ồn này cản trở cuộc nói chuyện của chúng tôi.

Ví dụ 2

他的话妨礙了我的决策。

(Tā de huà fáng àile wǒ de juécè.) – Lời nói của anh ấy đã cản trở quyết định của tôi.妨礙

Tổng kết

妨礙 (fáng ài) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa cản trở hay gây trở ngại. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu sẽ giúp người học nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy thực hành sử dụng 妨礙 trong các tình huống khác nhau để làm quen với ngữ cảnh sử dụng của từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp 妨礙

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo